Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 iLearn Smart World hay nhất Unit 5: Gender Equality


Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

gender equality /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/
(n) bình đẳng giới

2.

equal right /ˈiː.kwəl rɑɪts/
(n) quyền bình đẳng

3.

committee /kəˈmɪti/
(n) ủy ban

4.

property /ˈprɒpəti/ (n)
(n) tài sản

5.

election /ɪˈlekʃn/
(n) cuộc bầu cử

6.

president /ˈprezɪdənt/
(n) tổng thống

7.

vote /vout/
(v) bỏ phiếu

8.

could /kəd/
(v) có thể

9.

start /stɑːt/
(v) bắt đầu

10.

let /let/
(v) để cho

11.

hard /hɑːrd/
(adj) vất vả,chăm chỉ

12.

combat /ˈkɒmbæt/
(n) chiến đấu

13.

campaign /kæmˈpeɪn/
(n) vận động

14.

prime minister /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/
(n) thủ tướng

LESSON 2

15.

same /seɪm/
(adj) giống

16.

America /əˈmerɪkə/
(n) Nước Mỹ

17.

leader /ˈliːdə(r)/
(n) lãnh đạo

18.

failed /feɪld/
(adj) thất bại

19.

determined /dɪˈtɜːmɪnd/
(adj) quyết tâm

20.

grateful /ˈɡreɪtfl/
(adj) biết ơn

21.

gift /ɡɪft/
(n) quà

22.

passionate /ˈpæʃənət/
(adj) đam mê

23.

proud /praʊd/
(adj) tự hào

24.

smiling /ˈsmaɪ.lɪŋ/
(adj) cười

25.

delighted /dɪˈlaɪtɪd/
(adj) vui mừng

26.

runner /ˈrʌnə(r)/
(n) người chạy

27.

business /ˈbɪznəs/
(n) kinh doanh

28.

race /reɪs/
(n) cuộc đua

29.

easy /ˈiː. zi/
( adj) dễ dàng

30.

wet /wet/
(adj) ướt

31.

big /bɪɡ/
(adj) to

32.

party /ˈpɑːti/
(n) bữa tiệc

33.

nervous /ˈnɜːvəs/
(adj) lo lắng

34.

action /ˈækʃn/
(n) hành động

35.

happy /ˈhæpi/
(adj) vui

36.

live /laɪv/
(v) sống

37.

feel /fiːl/
(v) cảm thấy

38.

plans /plæn/
(n) kế hoạch

39.

vacation /veɪˈkeɪʃn/
(n) kì nghỉ

LESSON 3

40.

lesson /ˈlesn/
(n) học bài

41.

record /ˈrekɔːd/
(v) ghi lại

42.

stuntwoman /ˈstʌntwʊmən/
(n) nữ diễn viên đóng thế

43.

show /ʃəʊ/
(v) chương trình

44.

success /səkˈses/
(n) thành công

45.

stunt /stʌnt/
(n) các pha nguy hiểm

46.

die /daɪ/
(v) mất

47.

perform /pəˈfɔːm/
(v) biểu diễn

48.

novel /ˈnɒvl/
(n) tiểu thuyết

49.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/
(n) vùng quê

50.

achievement /əˈtʃiːvmənt/
(n) thành tích


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 10 Lesson 3
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng