Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 iLearn Smart World hay nhất Unit 9: Travel and Tourism


Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/
(n) tham quan

2.

tower /ˈtaʊə(r)/
(n) tháp

3.

world heritage site / wɜːld 'herɪtɪdʒ /
(n) di sản Thế giới.

4.

view /vjuː/
(n) quan điểm

5.

national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/
(n) công viên quốc gia

6.

castle /ˈkɑːsl/
(v) lâu đài

7.

France /fræns/
(n) Pháp

8.

charming /ˈtʃɑːmɪŋ/
(n) quyến rũ

9.

recommend /ˌrekəˈmend/
(v) giới thiệu

10.

artist /ˈɑːtɪst/
(n) nghệ sĩ

11.

situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
(n) tình huống

12.

mention /'men∫n/
(v) đề cập

13.

sentence /ˈsentəns/
(n) câu

14.

general /ˈdʒenrəl/
(adj) chung

LESSON 2

15.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

16.

more /mɔː(r)/
(adv) thêm

17.

history /ˈhɪstri/
(n) lịch sử

18.

pagoda /pəˈɡəʊdə/
(n) chùa

19.

flight /flaɪt/
(n) chuyến bay

20.

wait /weɪt/
(v) đợi

21.

seafood /ˈsiːfuːd/
(n) hải sản

22.

really /ˈriːəli/
(adv) thực sự

23.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/
(n) vali

24.

storm /stɔːm/
(n) bão

25.

luckily /ˈlʌkɪli/
(adv) may mắn

26.

motorbike /ˈməʊtəbaɪk/
(n) xe máy

27.

stolen /ˈstəʊlən/
(v) đánh cắp

28.

wallet /ˈwɒlɪt/
(n) ví

29.

yesterday /ˈjestədeɪ/
(adv) hôm qua

30.

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
(n) hành lý

31.

went /went/
(v) đã đi

32.

heater /ˈhiːtə(r)/
(n) máy sưởi

33.

canceled /ˈkæn.səl/
(v) bị hủy

34.

dolphin /ˈdɒlfɪn/
(n) cá heo

35.

menu /ˈmenjuː/
(n) thực đơn.

36.

camel /ˈkæml/
(n) lạc đà

37.

fire alarm /ˈfaɪr əˌlɑːrm/
(n) chuông báo cháy

38.

snake /sneɪk/
(n) con rắn

39.

rang /ræŋ/
(n) reo

LESSON 3

40.

safari /səˈfɑːri/
(n) đi săn

41.

giraffe /dʒəˈrɑːf/
(n) hươu cao cổ

42.

choose /tʃuːz/
(v) chọn

43.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n) du lịch sinh thái

44.

include /ɪnˈkluːd/
(v) bao gồm

45.

resort /rɪˈzɔːt/
(n) khu nghỉ dưỡng

46.

sustainable /səˈsteɪnəbl/
(adj) bền vững

47.

tourism /ˈtʊərɪzəm/
(n) du lịch

48.

bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/
(n) nhà gỗ

49.

king-size /ˈkɪŋ saɪz/
(adj) cỡ lớn

50.

double /ˈdʌbl/
(adj) đôi

51.

mosquito /məs'ki:tou/
(n) muỗi

52.

delicious /dɪˈlɪʃəs/
(adj) ngon

53.

located /ləʊˈkeɪtɪd/
(v) vị trí


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 iLearn Smart World hay nhất