Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
invention
/ɪnˈvenʃn/
(n) phát minh
2.
device
/dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị
3.
measure
/ˈmeʒə(r)/
(v) đo lường
4.
microscope
/ˈmaɪkrəskəʊp/
(n) kính hiển vi
5.
countdown
/ˈkaʊntdaʊn/
(n) đếm ngược
6.
reveal
/rɪˈviːl/
(v) bộc lộ
7.
mercury
/ˈmɜːkjəri/
(n) thủy ngân
8.
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ
9.
thermometer
/θəˈmɒmɪtə(r)/
(n) nhiệt kế
10.
electric
/ɪˈlektrɪk/
(adj) điện
11.
vaccine
/ˈvæksiːn/
(n) vắc xin
12.
England
/ˈɪŋɡlənd/
(n) Anh
13.
telescope
/ˈtelɪskəʊp/
(n) kính thiên văn
14.
designer
/dɪˈzaɪnə(r)/
(n) nhà thiết kế
LESSON 2
15.
light bulb
/ laɪt bʌlb /
(n) bóng đèn
16.
ballpoint
/ˈbɔːlpɔɪnt/
(n) bút bi
17.
dishwasher
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/
(n) máy rửa bát
18.
correct
/kəˈrekt/
(adj) chính xác
19.
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(n) nhà khoa học
20.
laptop
/ˈlæptɒp/
(n) máy tính xách tay
21.
portable
/ˈpɔːtəbl/
(adj) tiện lợi, cầm tay
22.
anywhere
/ˈeniweə(r)/
(adv) bất cứ đâu
23.
automatically
/ˌɔːtəˈmætɪkli/
(adv) tự động
24.
nice
/naɪs/
(adj) đẹp
25.
private
/'praivit/
(adj) riêng
26.
terrible
/ˈterəbl/
(adj) khủng khiếp
27.
strap
/stræp/
(n) buộc
28.
tight
/taɪt/
(adv) chặt
29.
fashionable
/ˈfæʃnəbl/
(adj) thời trang
30.
cable
/ˈkeɪbl/
(n) cáp
31.
mop
/ mɒp /
(n) cây lau nhà
32.
article
/ˈɑːtɪkl/
(n) bài báo
33.
attach
/əˈtætʃ/
(v) gắn
34.
comfortable
/ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái
35.
grocery
/ˈɡrəʊsəri/
(n) cửa hàng tạp hóa
36.
cart
/kɑːt/
(n) xe đẩy
37.
umbrella
/ʌmˈbrelə/
(n) chiếc ô
38.
bug
/bʌɡ/
(n) lỗi.
39.
high-heeled
/ˌhaɪ ˈhiːld/
(adj) giày cao gót
LESSON 3
40.
pet
/pet/
(n) vật cưng
41.
maker
/ˈmeɪkə(r)/
(n) máy
42.
allowed
/əˈlaʊ/
(v) cho phép
43.
knife
/naɪf/
(n) dao
44.
perfect
/ˈpɜːfɪkt/
(adj) hoàn hảo
45.
scarf
/skɑːf/
(n) chiếc khăn
46.
mess
/mes/
(n) lộn xộn
47.
clean
/kliːn/
(adj) dọn
48.
burn
/bɜːn/
(v) bỏng
49.
network
/'netwə:k/
(n) mạng
50.
negative
/ˈneɡətɪv/
(adj) tiêu cực
51.
instantly
/ˈɪnstəntli/
(adv) ngay lập tức
52.
probably
/ˈprɒbəbli/
(adv) có thể
53.
impossible
/ɪmˈpɒsəbl/
(adj) không thể
54.
globe
/ɡləʊb/
(n) quả địa cầu
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng