Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 iLearn Smart World hay nhất Unit 2: Entertainment and Leisure


Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

sports /spɔːrts/
(n) thể thao

2.

member /ˈmembə(r)/
(n) thành viên

3.

puzzle /ˈpʌzl/
(n) câu đố

4.

crossword /ˈkrɒswɜːd/
(n) ô chữ

5.

soccer /ˈsɒkə(r)/
(n) bóng đá

6.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán

7.

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
(adv) đôi khi

8.

fishing /ˈfɪʃɪŋ/
(n) câu cá

9.

hate /heɪt/
(v) ghét

10.

hang out /hæŋ/ /aʊt/
(v.phr) đi chơi

11.

tennis /ˈtenɪs/
(n) quần vợt

12.

loud /laʊd/
(adv,adj) lớn

13.

dancing /ˈdɑːnsɪŋ/
(v) nhảy

14.

late /leɪt/
(adj) muộn

LESSON 2

15.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n) mua sắm

16.

now /naʊ/
(adv) bây giờ

17.

hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/
(n) quê hương

18.

abroad /əˈbrɔːd/
(adv) nước ngoài

19.

staff /stɑːf/
(n) nhân viên

20.

chance /tʃɑːns/
(n) cơ hội

21.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

22.

promise /ˈprɒmɪs/
(v) hứa

23.

busy /ˈbɪzi/
(adj) bận rộn

24.

refused /rɪˈfjuːz/
(v) từ chối

25.

agree /əˈɡriː/
(v) đồng ý

26.

pay /peɪ/
(v) trả tiền

27.

arrange /əˈreɪndʒ/
(v) sắp xếp

28.

test /test/
(n) bài kiểm tra

29.

project /ˈprɒdʒekt/
(n) dự án

30.

buy /baɪ/
(v) mua

31.

yard /jɑːd/
(n) sân

32.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n) hồ bơi

33.

swim /swɪm/
(adv) bơi

34.

decided /dɪˈsaɪdɪd/
(adj) quyết định

35.

leisure /ˈleʒə(r)/
(n) thời gian nhàn rỗi

36.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n) thời gian rảnh

37.

free /friː/
(adv, adj) rảnh

38.

instead /ɪnˈsted/
(adv) thay thế

39.

actor /ˈæktə(r)/
(n) diễn viên

LESSON 3

40.

tonight /təˈnaɪt/
(adv) tối nay

41.

offer /ˈɒfə(r)/
(v) đề nghị

42.

hobby /ˈhɒbi/
(n) sở thích

43.

metal detector /ˈmet̬.əl dɪˌtek.tɚ/
(n) máy dò kim loại

44.

first /fɜːst/
(det) lần đầu tiên

45.

save /seɪv/
(v) tiết kiệm

46.

own /əʊn/
(det) riêng

47.

fun /fʌn/
(n) vui

48.

treasure /ˈtreʒə(r)/
(n) kho báu, điều quý giá

49.

whole /həʊl/
(adj) cả

50.

disagree /ˌdɪsəˈɡriː/
(v) không đồng ý

51.

cost /kɒst/
(n) giá

52.

shovel /ˈʃʌvl/
(n) cái xẻng


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 9 Lesson 3
Tiếng Anh 10 Unit 10 Lesson 1
Tiếng Anh 10 Unit 10 Lesson 2
Tiếng Anh 10 Unit 10 Lesson 3
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng