Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
toys
/tɔɪ/
(n) đồ chơi
2.
hospital
/ˈhɒspɪtl/
(n) bệnh viện
3.
blanket
/ˈblæŋkɪt/
(n) cái chăn
4.
craft fair
/krɑːft feə/
(n) hội chợ thủ công
5.
product
/ˈprɒdʌkt/
(n) sản phẩm
6.
rainforest
/ˈreɪnfɒrɪst/
(n) rừng nhiệt đới
7.
poor
/pʊr/
(adj) nghèo
8.
supply
/səˈplaɪ/
(n) đồ dùng,dụng cụ
9.
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(n) tình nguyện
10.
local
/ˈləʊkl/
(adj) địa phương
11.
small
/smɔːl/
(adj) nhỏ
12.
building
/ˈbɪldɪŋ/
(n) tòa nhà
13.
built
/bɪlt/
(v) xây dựng
14.
charity
/ˈtʃærəti/
(n) từ thiện
LESSON 2
15.
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) cuộc thi
16.
arrangement
/əˈreɪndʒmənt/
(n) sắp xếp
17.
event
/ɪˈvent/
(n) sự kiện
18.
important
/ɪmˈpɔːtnt/
(adj) quan trọng
19.
awareness
/əˈweənəs/
(n) nhận thức
20.
set up
/set ʌp/
(v.phr) thành lập,thiết lập
21.
conversation
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/
(n) cuộc trò chuyện
22.
plant
/plɑːnt/
(n) thực vật
23.
aim
/eɪm/
(n) mục đích
24.
purpose
/ˈpɜːpəs/
(n) mục đích
25.
stray
/streɪ/
(v) đi lạc
26.
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj) quốc tế
27.
earth
/ɜːθ/
(n) trái đất
28.
forest
/ˈfɒrɪst/
(n) rừng
29.
community
/kəˈmjuːnəti/
(n) cộng đồng
30.
popular
/ˈpɒpjələ(r)/
(n) phổ biến
31.
interested
/ˈɪntrəstɪd/
(adj) quan tâm
32.
children
/ˈtʃɪldrən/
(n) trẻ em
33.
recently
/ˈriːsntli/
(adv) gần đây
34.
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã
35.
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
(adj) ý nghĩa
36.
expedition
/,ekspi'di∫n/
(n) chuyến thám hiểm
37.
journey
/ˈdʒɜːni/
(n) cuộc hành trình
38.
bench
/bentʃ/
(n) ghế đá
39.
classroom
/ˈklɑːsruːm/
(n) lớp học
LESSON 3
40.
province
/ˈprɒvɪns/
(n) tỉnh
41.
inspire
/ɪnˈspaɪə(r)/
(v) truyền cảm hứng
42.
complete
/kəmˈpliːt/
(v) hoàn thành
43.
difficult
/ˈdɪfɪkəlt/
(adj) khó khăn
44.
understand
/ˌʌndəˈstænd/
(v) hiểu
45.
cancer
/ˈkænsə(r)/
(n) ung thư
46.
issue
/ˈɪʃuː/
(n) vấn đề
47.
summer
/ˈsʌmə(r)/
(n) mùa hè
48.
world
/wɜːld/
(n) thế giới
49.
earthquake
/ˈɜːθkweɪk/
(n) động đất.
50.
fundraising
/ˈfʌndreɪzɪŋ/
(n) gây quỹ
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng