Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế
2.
reuse
/ˌriːˈjuːz/
(v) tái sử dụng
3.
trash
/træʃ/
(n) rác
4.
plastic
/ˈplæstɪk/
(n) nhựa
5.
protect
/prəˈtekt/
(v) bảo vệ
6.
reduce
/ri'dju:s/
(v) giảm
7.
less
/les/
(adv) ít hơn
8.
bottle
/ˈbɒtl/
(n) chai
9.
bin
/bɪn/
(n) thùng
10.
cafeteria
/ˌkæfəˈtɪəriə/
cafeteria
11.
turn off
/tɜːn ɒf/
(v.phr) tắt
12.
paper
/ˈpeɪpə(r)/
(n) giấy
13.
tissue
/ˈtɪʃuː/
(n) khăn giấy
14.
public
/ˈpʌblɪk/
(adj) công cộng
LESSON 2
15.
landfill
/ˈlændfɪl/
(n) bãi rác
16.
compost
/ˈkɒmpɒst/
(n) ủ
17.
livestock
/ˈlaɪvstɒk/
(n) chăn nuôi
18.
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) phá rừng
19.
solution
/səˈluːʃn/
(n) giải pháp
20.
meat
/miːt/
(n) thịt
21.
greenhouse gases
/ˈɡrinˌhɑʊs ɡæs/
(n) khí nhà kính
22.
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj) nông nghiệp
23.
freshwater
/ˈfreʃwɔːtə(r)/
(adj) nước ngọt
24.
obvious
/ˈɒbviəs/
(adj) rõ ràng
25.
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(n) môi trường
26.
broccoli
/ˈbrɒkəli/
(n) bông cải xanh.
27.
replace
/rɪˈpleɪs/
(v) thay thế
28.
billionaire
/ˌbɪljəˈneə(r)/
(n) tỷ phú
29.
fossil fuels
/ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/
(n) nhiên liệu hóa thạch
30.
renewable
/rɪˈnjuːəbl/
(adj) tái tạo
31.
disappear
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(v) biến mất
32.
packaging
/ˈpækɪdʒɪŋ/
(n) bao bì
33.
ocean
/ˈəʊʃn/
(n) đại dương
34.
food
/fuːd/
(n) thực phẩm
35.
lab
/læb/
(n) phòng thí nghiệm
36.
mayor
/meə(r)/
(n) thị trưởng
37.
ban
/bæn/
(v) cấm
38.
home
/həʊm/
(n) nhà
39.
global warming
/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
(n) nóng lên toàn cầu
LESSON 3
40.
giant
/ˈdʒaɪənt/
(n) khổng lồ
41.
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(v) yêu cầu
42.
insect
/ˈɪnsekt/
(n) côn trùng
43.
vehicle
/ ˈviːɪkl /
(n) xe cộ
44.
create
/kriˈeɪt/
(v) tạo ra
45.
full
/fʊl/
(adj) đầy
46.
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n) biến đổi khí hậu
47.
effect
/ɪˈfekt/
(n) tác dụng
48.
deadly
/ˈdedli/
(adj) chết người
49.
flood
/flʌd/
(v) lụt
50.
harm
/hɑːm/
(n) gây hại
51.
human
/ˈhjuːmən/
(adj) con người
52.
soil
/sɔɪl/
(n) đất xấu
53.
factory
/ˈfæktri/
(n) nhà máy
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng