Tiếng Anh 12 Friends Global Introduction Từ vựng
Tổng hợp từ vựng I: Introduction Tiếng Anh 12 Friends Global
I. VOCABULARY
1.
hope
/həʊp/
(v) hy vọng
2.
apologize
/əˈpɒlədʒaɪz/
(v) xin lỗi
3.
mind
/maɪnd/
(v) phiền
4.
warn
/wɔːn/
(v) cảnh báo
5.
advise
/ədˈvaɪz/
(v) khuyên
6.
decide
/dɪˈsaɪd/
(v) quyết định
7.
choose
/tʃuːz/
(v) chọn
8.
accuse
/əˈkjuːz/
(v) buộc tội
9.
insist
/ɪnˈsɪst/
(v) khăng khăng
10.
remind
/rɪˈmaɪnd/
(v) nhắc nhở
11.
reasonable
/ˈriːznəbl/
(adj) hợp lý
12.
admit
/əd'mit/
(v) thừa nhận
13.
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) khuyến khích
14.
praise
/preɪz/
(v) khen ngợi
15.
apply
/əˈplaɪ/
(v) ứng tuyển
II. GRAMMAR
16.
annoy
/əˈnɔɪ/
(v) làm phiền
17.
borrow
/ˈbɒrəʊ/
(v) mượn
18.
return
/rɪˈtɜːn/
(v) trả lại
19.
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(n) thái độ
20.
put off
/pʊt ɒf/
(phr.v) từ chối
21.
waterproof
/ˈwɔːtəpruːf/
(n) đồ chống nước
22.
habit
/ˈhæb.ɪt/
(n) thói quen
23.
personality
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(n) tính cách
24.
text
/tekst/
(v) nhắn tin
25.
revise
/rɪˈvaɪz/
(v) ôn tập
III. VOCABULARY
26.
adult
/ˈædʌlt/
(n) người trưởng thành
27.
centenarian
/,senti'neəriən/
(n) người sống trăm tuổi
28.
infant
/ˈɪn.fənt/
(n) trẻ sơ sinh
29.
toddle
/ˈtɒdlə/
(v) tập đi
30.
elderly
/ˈeldəli/
(n) người già
31.
middle-aged
/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/
(adj) trung niên
32.
obsess
/əbˈses/
(v) ám ảnh
33.
curious
/ˈkjʊəriəs/
(adj) tò mò
34.
addicted
/əˈdɪktɪd/
(adj) nghiện
35.
sensitive
/ˈsensətɪv/
(adj) nhạy cảm
36.
aware
/əˈweə(r)/
(adj) nhận thức
37.
emigrate
/ˈemɪɡreɪt/
(v) di cư
38.
settle down
/ˈset.əl
(phr.v) ổn định cuộc sống
39.
split up
/splɪt ʌp/
(phr.v) chia tay
IV. GRAMMAR
40.
jog
/dʒɒɡ/
(v) chạy bộ
41.
marry
/ˈmæri/
(v) kết hôn
42.
cousin
/ˈkʌzn/
(n) anh (chị, em) họ
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 Friends Global Introduction Từ vựng