Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5: Careers Tiếng Anh 12 Friends Global
I. VOCABULARY
1.
adaptable
/əˈdæptəbl/
(adj) có thể thích nghi
2.
analytical
/ˌænəˈlɪtɪkl/(adj)
(adj) phân tích
3.
assertive
/əˈsɜːrtɪv/
(adj) quả quyết
4.
argumentative
/ɑːrɡjuˈmentətɪv/
(adj) thích tranh luận
5.
compassionate
/kəmˈpæʃənət/
(adj) thương cảm, từ bi
6.
conscientious
/kɑːnʃiˈenʃəs/
(adj) tận tâm
7.
considerate
/kənˈsɪdərət/
(adj) ân cần, chu đáo
8.
detail-oriented
/ˈdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/
(adj) chú ý đến chi tiết
9.
diligent
/ˈdɪlɪdʒənt/
(adj) siêng năng
10.
empathetic
/empəˈθetɪk/
(adj) có sự thông cảm
11.
gregarious
/ɡrɪˈɡeriəs/
(adj) thích giao du
12.
idealistic
/ˌaɪ.dɪəˈlɪs.tɪk/
(adj) lý tưởng hóa
13.
flexible
/ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt
14.
innovative
/ˈɪnəveɪtɪv/
(adj) đổi mới, sáng tạo
15.
intolerant
/ɪnˈtɒl.ər.ənt/
(adj) không khoan dung
16.
observant
/əbˈzɜːvənt/
(adj) tinh mắt, hay quan sát
17.
loyal
/ˈlɔɪəl/
(adj) trung thành
18.
optimistic
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)
(adj) lạc quan
19.
objective
/əbˈdʒektɪv/
(adj) khách quan
20.
persuasive
/pərˈsweɪsɪv/
(adj) thuyết phục
21.
reserved
/rɪˈzɜːvd/
(adj) dè dặt
22.
resourceful
/rɪˈsɔːsfl/
(adj) tháo vát
23.
spontaneous
/spɒnˈteɪ.ni.əs/
(adj) tự nhiên, tự phát
24.
counsellor
/ˈkaʊnsələ(r)/
(n) người cố vấn
25.
geologist
/dʒiˈɑːlədʒɪst/
(n) nhà địa chất học
26.
politician
/ˌpɒləˈtɪʃn/
(n) chính trị gia
27.
bad-mannered
/ˌbædˈmænərd/
(adj) thô lỗ
28.
quick-witted
/ˌkwɪk ˈwɪtɪd/
(adj) nhanh trí
29.
light-hearted
/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/
(adj) vui vẻ, vô tư
30.
open-minded
/ˈoʊpən-ˈmaɪndɪd/
(adj) cởi mở
31.
well-behaved
/ˌwel bɪˈheɪvd/
(adj) cư xử tốt
32.
thick-skinned
/ˌθɪkˈskɪnd/
(adj) mặt dày, trơ
33.
single-minded
/sɪŋɡl ˈmaɪndɪd/
(adj) quyết tâm, chuyên tâm
II. GRAMMAR
34.
programmer
/ˈprəʊɡræmə(r)/
(n) lập trình viên
35.
graduation
/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
(n) tốt nghiệp
36.
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(n) vị trí trống
37.
advertisement
/ədˈvɜːtɪsmənt/
(n) quảng cáo
III. LISTENING
38.
interview
/ˈɪntəvjuː/
(v) phỏng vấn
39.
candidate
/ˈkændɪdət/
(n) ứng viên
40.
employee
/ɪmˈplɔɪiː/
(n) nhân viên
41.
interviewer
/ˈɪntərvjuːər/
(n) người phỏng vấn
IV. GRAMMAR
42.
operation
/ˌɒpəˈreɪʃn/
(n) cuộc phẫu thuật
43.
persistence
/pəˈsɪs.təns/
(n) kiên trì
V. WORD SKILLS
44.
wage
/weɪdʒ/(n)
(n) tiền lương
45.
disability
/ˌdɪsəˈbɪləti/
(n) khuyết tật
VI. READING
46.
manual
/ˈmænjuəl/
(adj) bằng tay chân
47.
staff
/stɑːf/
(n) nhân viên
48.
insight
/ˈɪnsaɪt/
(n) cái nhìn sâu sắc
49.
goal
/ɡəʊl/
(n) mục tiêu
50.
networking
/ˈnetwɜːrkɪŋ/
(n) mạng lưới
51.
agility
/əˈdʒɪləti/
(n) sự nhanh nhẹn
52.
management
/ˈmænɪdʒmənt/
(n) quản lý
VII. SPEAKING
53.
ecstatic
/ɪkˈstætɪk/
(adj) vô cùng hạnh phúc
54.
hilarious
/hɪˈleəriəs/
(adj) vui nhộn
55.
starving
/ˈstɑːr.vɪŋ/
(adj) rất đói
VIII. WRITING
56.
grateful
/ˈɡreɪtfl/
(adj) biết ơn
57.
competence
/ˈkɑːmpɪtəns/
(n) năng lực
58.
communication
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
(n) giao tiếp
IX. CULTURE
59.
role
/roul/
(n) vai trò
60.
astonished
/əˈstɒnɪʃt/
(adj) ngạc nhiên
61.
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(n) sự sáng tạo
62.
technique
/tekˈniːk/
(n) kỹ thuật
63.
fame
/feɪm/
(n) danh tiếng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 5 Từ vựng