Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6: Health Tiếng Anh 12 Friends Global
I. VOCABULARY
1.
dairy product
/ˈderi ˈprɑːdəkt/
(n) sản phẩm từ sữa
2.
fizzy drink
/ˈfɪzi drɪŋk/
(n) đồ uống có ga
3.
poultry
/ˈpəʊltri/
(n) gia cầm
4.
processed food
/ˈprɑːsesd fuːd/
(n) thực phẩm chế biến sẵn
5.
pulse
/pʌls/
(n) đậu đỗ
6.
saturated fat
/ˈsætʃəreɪtɪd fæt/
(n) chất béo bão hòa
7.
wholegrain
/ˈhoʊlɡreɪn/
(n) ngũ cốc nguyên hạt
8.
reduce
/ri'dju:s/
(v) giảm
9.
digest
/daɪˈdʒest/
(v) tiêu hóa
10.
boost
/buːst/
(v) tăng cường
11.
contain
/kənˈteɪn/
(v) chứa đựng
12.
nutrient
/ˈnjuːtriənt/
(n) chất dinh dưỡng
13.
fiber
/ˈfaɪ.bər/
(n) chất xơ
14.
control
/kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát
15.
additive
/ˈædɪtɪvz/
(n) chất phụ gia
16.
mineral
/ˈmɪnərəl/
(n) khoáng chất
17.
preservative
/prɪˈzɜːrvətɪv/
(n) chất bảo quản
II. GRAMMAR
18.
hygiene
/ˈhaɪdʒiːn/
(n) vệ sinh
19.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ đại
20.
revolutionary
/ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/
(adj) mang tính cách mạng
21.
infection
/ɪnˈfekʃn/
(n) nhiễm trùng
22.
eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
(v) loại bỏ
23.
catastrophic
/ˌkætəˈstrɒfɪk/
(adj) thảm khốc
III. LISTENING
24.
ache
/eɪk/
(v) đau nhức
25.
convert
/kənˈvɜːt/
(v) chuyển đổi
26.
pump
/pʌmp/(v)
(v) bơm
27.
burst
/bɜːst/
(v) nổ, vỡ
28.
intensity
/ɪnˈtensəti/
(n) cường độ
29.
beat
/biːt/
(v) đánh bại
IV. GRAMMAR
30.
sleepwalker
/ˈsliːpwɔːkər/
(n) người mộng du
31.
myth
/mɪθ/
(n) huyền thoại
32.
obesity
/əʊˈbiːsəti/
(n) béo phì
V. WORD SKILLS
33.
thought-provoking
/ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/
(adj) gợi suy nghĩ
34.
broad-based
/ˌbrɔːdˈbeɪst/
(adj) dựa trên nền tảng rộng
35.
far-fetched
/ˌfɑːr ˈfetʃt/
khó tin
36.
mind-blowing
/ˌmaɪnd ˈbloʊɪŋ/
(adj) kinh ngạc
37.
well-known
/ˌwel ˈnəʊn/
(adj) nổi tiếng
38.
record-breaking
/ˈrekərd ˈbreɪkɪŋ/
(adj) phá kỷ lục
39.
half-hearted
/hæf ˈhɑːrtɪd/
(adj) không nhiệt tình
40.
bleary-eyed
/blɪəri ˈaɪd/
(adj) mắt lờ đờ
VI. READING
41.
get rid of
/ɡet rɪd əv/
loại bỏ
42.
dish
/dɪʃ/
(n) món ăn
43.
leftover
/ˈleftəʊvə(r)/
(n) thức ăn thừa
44.
amount
/əˈmaʊnt/
(n) số lượng
45.
slice
/slaɪs/
(n) lát, miếng
46.
portion
/ˈpɔːʃn/
(n) phần
47.
diet
/ˈdaɪət/
(n) chế độ ăn
48.
flavour
/ˈfleɪ.vər/
(n) hương vị
VII. SPEAKING
49.
dizzy
/ˈdɪz.i/
(adj) chóng mặt
50.
heartburn
/ˈhɑːrtbɜːrn/
(n) chứng ợ nóng
51.
nauseous
/ˈnɔːʃəs/
(n) buồn nôn
52.
sprain
/spreɪn/
(n) bong gân
53.
wound
/wuːnd/
(n) vết thương
54.
nosebleed
/ˈnəʊz.bliːd/
(n) chảy máu mũi
55.
rash
/ræʃ/
(n) phát ban
56.
sore throat
/ˌsɔːr ˈθroʊt/
(n) đau họng
57.
painkiller
/ˈpeɪnkɪlə(r)/
(n) thuốc giảm đau
58.
bandage
/ˈbændɪdʒ/
(n) băng gạc
VIII. WRITING
59.
diabetes
/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/
(n) bệnh tiểu đường
60.
risk
/rɪsk/
(n) rủi ro
IX. CULTURE
61.
pollution
/pəˈluːʃn/
(n) ô nhiễm
62.
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj) quốc tế
63.
smog
/smɒɡ/
(n) khói bụi
64.
fog
/fɔːɡ/
(n) sương mù
65.
tragedy
/ˈtrædʒədi/
(n) thảm kịch
66.
millennium
/mɪˈleniəm/
(n) thiên niên kỷ
67.
vehicle
/ ˈviːɪkl /
(n) phương tiện
68.
drop
/drɒp/
(v) giảm
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 6 Từ vựng