Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Friends Global, giải Tiếng Anh 12 Chân trời sáng tạo hay nhất Unit 4: Holidays and tourism


Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4: Holidays and tourism Tiếng Anh 12 Friends Global

I. VOCABULARY

1.

adventure /ədˈven.tʃər/
(n) cuộc phiêu lưu

2.

cabin /ˈkæbɪn/
(n) nhà gỗ nhỏ

3.

caravan /ˈkær.ə.væn/
(n) xe du lịch (nhà di động)

4.

cottage /ˈkɒtɪdʒ/
(n) nhà tranh

5.

couch-surfing /kaʊtʃ ˈsɜːfɪŋ/
(n) ở nhờ trên ghế sofa (hình thức du lịch tiết kiệm)

6.

cruise /kruːz/
(n) chuyến du thuyền

7.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n) du lịch sinh thái

8.

houseboat /ˈhaʊsbəʊt/
(n) nhà thuyền

9.

broaden /ˈbrɔːdn/(v)
(v) mở rộng

10.

soak up /səʊk ʌp/
(phr.v) hấp thụ

11.

pamper /ˈpæmpər/
(v) nuông chiều

12.

breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj) đẹp ngỡ ngàng

13.

commercialize /kəˈmɜːʃəlaɪz/
(v) thương mại hóa

14.

dingy /ˈdɪndʒi/
(adj) tối tăm, dơ bẩn

15.

dull /dʌl/
(adj) buồn tẻ, ảm đạm

16.

inaccessible /ˌɪnækˈsesəbl/
(adj) không thể tiếp cận

17.

overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
(adj) quá đông đúc

18.

unique /juˈniːk/
(adj) độc đáo

19.

remote /rɪˈməʊt/
(adj) xa xôi

20.

unspoilt /ˌʌnˈspɔɪlt/
(adj) chưa bị hư hại

II. GRAMMAR

21.

anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/
(n) kỷ niệm

22.

decade /ˈdekeɪd/
(n) thập kỷ

23.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến

24.

register /ˈredʒɪstə(r)/
(v) đăng ký

25.

informative /ɪnˈfɔːmətɪv/
(adj) nhiều thông tin

26.

newsletter /ˈnjuːzlɛtər/
(n) bản tin

III. LISTENING

27.

sunset /ˈsʌnset/
(n) hoàng hôn

28.

continent /ˈkɒntɪnənt/
(n) lục địa

29.

harsh /hɑːʃ/
(adj) khắc nghiệt

30.

put up /pʊt/ /ʌp/
(phr.v) dựng lên

31.

harmless /ˈhɑːmləs/
(adj) vô hại

IV. GRAMMAR

32.

run out of /rʌn aʊt ɒv/
(phr.v) hết, cạn kiệt

V. WORD SKILLS

33.

closely /ˈkləʊsli/
(adv) chặt chẽ

34.

scenery /ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh

35.

budget /'bʌdʒit/
(n) ngân sách

36.

discover /dɪˈskʌvə(r)/
(v) khám phá

37.

recommend /ˌrekəˈmend/
(v) đề nghị, giới thiệu

38.

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
(n) hành lý

39.

appropriate /əˈprəʊpriət/
(adj) thích hợp

40.

comfortable /ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái

41.

rough /rʌf/
(adj) gồ ghề, thô ráp

VI. READING

42.

travel sickness /ˈtrævl ˈsɪknɪs/
(n) say xe

43.

set off /set ɒf/
(phr.v) khởi hành

44.

take in /teɪk ɪn/
(phr.v) tiếp thu, hiểu

45.

come across /kʌm əˈkrɒs/
(phr.v) tình cờ gặp

46.

go off /ɡəʊ ɒf/
(phr.v) đi, rời đi

47.

get around /gɛt əˈraʊnd/
(phr.v) đi lại

48.

queue /kjuː/
(n) (xếp) hàng

49.

pull up /pʊl ʌp/
(phr.v) dừng xe

50.

stop over /stɒp ˈəʊvər/
(phr.v) dừng lại, ghé qua

51.

tribe /traɪb/
(n) bộ lạc

52.

orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/
(n) trại trẻ mồ côi

53.

hospitable /hɒˈspɪtəbl/
(adj) hiếu khách

VII. SPEAKING

54.

voyage /ˈvɔɪɪdʒ/
(n) chuyến đi biển

55.

safety /ˈseɪfti/
(n) an toàn

56.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
(n) môi trường

VIII. WRITING

57.

maintain /meɪnˈteɪn/
(v) duy trì

58.

arise /əˈraɪz/
(v) nảy sinh

59.

inconvenience /ˌɪnkənˈviːniəns/
(n) sự bất tiện

60.

dissatisfied /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/
(adj) không hài lòng

61.

impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/
(adj) bất lịch sự

IX. CULTURE

62.

unite /juˈnaɪt/
(v) đoàn kết

63.

hunt /hʌnt/
(v) săn bắt

64.

presence /ˈprez.əns./
(n) sự hiện diện

65.

inspire /ɪnˈspaɪə(r)/
(v) truyền cảm hứng


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 12 Friends Global
Tiếng Anh 12 Friends Global Introduction Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global, giải Tiếng Anh 12 Chân trời sáng tạo hay nhất