Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1: Relationships Tiếng Anh 12 Friends Global
I. VOCABULARY
1.
admire
/ədˈmaɪə(r)/
(v) ngưỡng mộ
2.
adore
/əˈdɔː(r)/
(v) yêu thích
3.
wary
/ˈweəri/
(adj) cảnh giác
4.
envy
/ˈen.vi/
(n) ghen tị
5.
look down on
/lʊk daʊn ɒn/
(phr.v) coi thường
6.
look up to
/lʊk ʌp tuː/
(phr.v) ngưỡng mộ
7.
respect
/rɪˈspekt/
(v) tôn trọng
8.
trust
/trʌst/
(v) tin tưởng
9.
compliment
/ˈkɒmplɪmənt/
(n) lời khen
10.
flatter
/ˈflætə/
(v) tâng bốc
11.
insult
/ɪnˈsʌlt/
(n) sự xúc phạm
12.
lecture
/ˈlektʃə(r)/
(v) giảng bài
13.
nag
/næɡ/
(v) cằn nhằn
14.
offend
/əˈfɛnd/
(v) làm tổn thương
15.
tease
/tiz/
(v) trêu chọc
16.
tell sb off
/tɛl ˈsʌmbədi ɒf/
(phr.v) mắng ai đó
II. GRAMMAR
17.
calm
/kɑːm/
(v) bình tĩnh
18.
treat
/triːt/
(v) đối xử
19.
allow
/əˈlaʊ/
(v) cho phép
20.
circumstance
/ˈsɜːkəmstəns/
(n) hoàn cảnh
III. LISTENING
21.
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(n) cá nhân
22.
separate
/ˈseprət/
(adj) riêng biệt
23.
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
(n) anh chị em ruột
24.
attention
/əˈtenʃn/
(n) sự chú ý
25.
equally
/ˈiːkwəli/
(adv) bình đẳng
26.
aggressive
/əˈɡresɪv/
(adj) hung hăng
27.
competitive
/kəmˈpetətɪv/
(adj) cạnh tranh
IV. GRAMMAR
28.
background
/ˈbækɡraʊnd/
(n) bối cảnh
29.
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
(n) thử thách
V. WORD SKILLS
30.
bring up
/ brɪŋ /
(phr.v) đưa ra
31.
let sb down
/lɛt ˈsʌmbədi daʊn/
(phr.v) làm ai đó thất vọng
32.
put up with
/pʊt/
(phr.v) chịu đựng
33.
put sb down
/pʊt ɒf/
(phr.v) làm nản lòng
34.
ask out
/ɑːsk aʊt/
(phr.v) mời ai đó đi chơi
35.
break up
/breɪk/ /ʌp/
(phr.v) chia tay
36.
call off
/kɔːl ɒf/
(phr.v) hủy bỏ
37.
turn down
/tɜːn/ /daʊn/
(phr.v) từ chối
38.
look after
/lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr.v) chăm sóc
39.
take after
/teɪk ˈɑːf.tər/
(phr.v) giống ai đó
VI. READING
40.
attach
/əˈtætʃ/
(adj) gắn liền
41.
device
/dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị
42.
enhance
/ɪnˈhɑːns/
(v) nâng cao
43.
count
/kaʊnt/
(v) đếm, tính
44.
technology
/tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ
45.
connection
/kəˈnek.ʃən/
(n) kết nối
46.
mistake
/mɪˈsteɪk/
(v) phạm sai lầm
47.
bond
/bɒnd/
(n) liên kết
48.
gadget
/ˈɡædʒɪt/
(n) dụng cụ, thiết bị
VI. SPEAKING
49.
yawn
/jɔːn/
(v) ngáp
50.
laugh
/lɑːf/
(v) cười
51.
judge
/dʒʌdʒ/
(v) đánh giá
52.
expression
/ɪkˈspreʃn/
(n) biểu hiện
VII. WRITING
53.
like-minded
/laɪk ˈmaɪndɪd/
(adj) cùng suy nghĩ
54.
appearance
/əˈpɪərəns/
(n) ngoại hình
55.
long-term
/ˌlɒŋ ˈtɜːm/
(adj) dài hạn
56.
attract
/əˈtrækt/
(v) thu hút
57.
similar
/ˈsɪmələ(r)/
(adj) tương tự
VIII. CULTURE
58.
preserve
/prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn
59.
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(v) thành lập
60.
participate
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
(v) tham gia
61.
performance
/pəˈfɔːməns/
(n) buổi biểu diễn
62.
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
(adj) có ý nghĩa
63.
financial
/faɪˈnænʃl/
(adj) tài chính
64.
harmony
/ˈhɑːməni/
(n) hòa hợp
65.
demonstrate
/ˈdemənstreɪt/
(v) biểu diễn, chứng minh
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 Từ vựng