Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 2 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Friends Global, giải Tiếng Anh 12 Chân trời sáng tạo hay nhất Unit 2: Problems


Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2: Problems Tiếng Anh 12 Friends Global

I. VOCABULARY

1.

alarmed /əˈlɑːmd/
(adj) hoảng sợ

2.

amused /əˈmjuːzd/
(adj) thích thú

3.

anxious /ˈæŋkʃəs/
(adj) lo lắng

4.

ashamed /əˈʃeɪmd/
(adj) xấu hổ

5.

bitter /ˈbɪtə(r)/
(adj) cay đắng

6.

contented /kənˈtentɪd/
(adj) mãn nguyện

7.

disillusioned /ˌdɪsɪˈluːʒənd/
(adj) vỡ mộng

8.

exasperated /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/
(adj) bực tức

9.

frustrated /frʌˈstreɪtɪd/
(adj) thất vọng

10.

furious /ˈfjʊə.ri.əs/
(adj) giận dữ

11.

humiliate /hjuːˈmɪlɪeɪ/
(v) sỉ nhục

12.

hysterical /hɪˈstɛrɪkəl/
(adj) cuồng loạn

13.

irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/
(adj) bị bực mình

14.

miserable /ˈmɪzrəbl/
(adj) khổ sở

15.

stunned /stʌnd/
(adj) sửng sốt

16.

thrilled /θrɪld/
(adj) rất vui mừng

17.

upbeat /ˈʌpbiːt/
(adj) lạc quan

II. GRAMMAR

18.

consider /kənˈsɪdərɪŋ/
(v) xem xét

19.

accidentally /,æksi'dentəli/
(adj) tình cờ

20.

ticket /ˈtɪk.ɪt/
(n) vé

III. LISTENING

21.

crisis /ˈkraɪ.siːz/
(n) khủng hoảng

22.

signal /ˈsɪɡnəl/
(n) tín hiệu

23.

muscle /ˈmʌsl/
(n) cơ bắp

24.

prevent /prɪˈvent/
(v) ngăn chặn

25.

response /rɪˈspɒns/
(n) phản ứng

26.

ignore /ɪɡˈnɔː(r)/
(v) phớt lờ

27.

concentrate /ˈkɒnsntreɪt/
(v) tập trung

28.

positive /ˈpɒzətɪv/
(adj) tích cực

29.

overcome /ˌəʊvəˈkʌm/
(v) vượt qua

IV. GRAMMAR

30.

confrontational /kɒnfrʌnˈteɪʃənəl/
(adj) đối đầu

31.

complain /kəmˈpleɪn/
(v) phàn nàn

V. WORD SKILLS

32.

common /ˈkɒmən/
(adj) phổ biến

33.

purpose /ˈpɜːpəs/
(n) mục đích

34.

trouble /ˈtrʌbl/
(n) rắc rối

35.

seek /siːk/
(v) tìm kiếm

VI. READING

36.

combat /ˈkɒmbæt/
(v) chiến đấu

37.

wave /weɪv/
(n) làn sóng

38.

violent /ˈvaɪələnt/
(adj) bạo lực

39.

commit /kəˈmɪt/
(v) phạm tội

40.

record /ˈrekɔːd/
(v) ghi nhận

41.

deter /dɪˈtɜːr/
(v) ngăn chặn

42.

behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/
(n) hành vi

43.

illegal /ɪˈliːɡl/
(adj) bất hợp pháp

44.

crime /kraɪm/
(n) tội phạm

45.

psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/
(n) nhà tâm lý học

46.

murder /ˈmɜːdər/
(n) giết người

47.

innocent /ˈɪnəsnt/
(adj) vô tội

48.

experiment /ɪkˈsperɪmənt/
(n) thí nghiệm

49.

conduct /kənˈdʌkt/
(v) tiến hành

VII. SPEAKING

50.

flatmate /ˈflætmeɪt/
(n) bạn cùng phòng

51.

untidy /ʌnˈtaɪdi/
(adj) bừa bộn

VIII. WRITING

52.

solution /səˈluːʃn/
(n) giải pháp

53.

argument /ˈɑːɡjumənt/
(n) tranh cãi

54.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
(n) lợi thế

55.

deny / di'nai /
(v) phủ nhận

56.

supportive /səˈpɔːtɪv/
(adj) hỗ trợ

57.

accurate /ˈækjərət/
(adj) chính xác

IX. CULTURE

58.

drown /draʊn/
(v) chết đuối

59.

calculate /ˈkælkjuleɪt/
(v) tính toán

60.

crash /kræʃ/
(v) va chạm

61.

disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
(n) thảm họa

62.

carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/
(n) thợ mộc

63.

government /ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ

64.

attempt /əˈtempt/
(n) cố gắng

65.

challenge /ˈtʃælɪndʒ/
(n) thử thách


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 12 Friends Global
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 12 Friends Global
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 12 Friends Global
Tiếng Anh 12 Friends Global Introduction Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 7 Từ vựng