Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Explore Our World
Tổng hợp từ vựng chủ đề Môi Trường Sống Của Động Vật Tiếng Anh 5 Explore Our World
UNIT 1: ANIMALS HABITATS
(Môi Trường Sống Của Động Vật)
1.
cave
/keɪv/
(n) hang động
2.
desert
/ˈdez.ɚt/
(n) sa mạc
3.
forest
/ˈfɔːr.ɪst/
(n) khu rừng
4.
hive
/haɪv/
(n) tổ ong
5.
island
/ˈaɪ.lənd/
(n) hòn đảo
6.
ice
/aɪs/
(n) băng
7.
mud
/mʌd/
(n) bùn
8.
nest
/nest/
(n) tổ, ổ
9.
river
/ˈrɪv.ɚ/
(n) sông
10.
ocean
/ˈoʊ.ʃən/
(n) đại dương
11.
fur
/fɝː/
(n) lông thú
12.
horn
/hɔːrn/
(n) sừng
13.
pouch
/paʊtʃ/
(n) túi (để mang con non, để dự trữ thức ăn)
14.
tongue
/tʌŋ/
(n) lưỡi
15.
beak
/biːk/
(n) mỏ
16.
claw
/klɑː/
(n) móng vuốt
17.
fight
/faɪt/
(v) chiến đấu
18.
catch
/kætʃ/
(v) bắt lấy
19.
carry
/ˈker.i/
(v) mang theo
20.
rainforest
/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/
(n) rừng nhiệt đới
21.
dangerous
/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/
(adj) nguy hiểm
22.
lizard
/ˈlɪz.ɚd/
(n) thằn lằn
23.
jaguar
/ˈdʒæɡ.wɑːr/
(n) báo đốm Mỹ
24.
protect animals habitats
/prəˈtɛkt ˈænəməlz ˈhæbəˌtæts/
(v.phr) bảo vệ môi trường sống của động vật
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Explore Our World