Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Explore Our World
Tổng hợp từ vựng chủ đề Thế Giới Trường Học Tiếng Anh 5 Explore Our World
UNIT 6: THE WORLD OF SCHOOL
(THẾ GIỚI TRƯỜNG HỌC)
1.
math
/mæθ/
(n) toán học
2.
literature
/ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/
(n) văn học
3.
music
/ˈmjuː.zɪk/
(n) môn âm nhạc
4.
computer science
/kəmˌpjuː.t̬ɚ ˈsaɪ.əns/
(n) khoa học máy tính
5.
science
/ˈsaɪ.əns/
(n) khoa học tự nhiên
6.
art
/ɑːrt/
(n) môn mỹ thuật
7.
physical education
/ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
(n) môn giáo dục thể chất
8.
history
/ˈhɪs.t̬ɚ.i/
(n) môn lịch sử
9.
coding
/ˈkoʊdɪŋ/
(n) môn lập trình
10.
play sports
/pleɪ spɔrts/
(v.phr) chơi các môn thể thao
11.
make a poster
/meɪk ə ˈpoʊstər/
(v.phr) làm áp phích
12.
make a video
/meɪk ə ˈvɪdioʊ/
(v.phr) quay vi-đê-ô
13.
read books
/rid bʊks/
(v.phr) đọc sách
14.
go on a field trip
/ɡoʊ ɑn ə fild trɪp/
(v.phr) tham gia chuyến dã ngoại với trường
15.
do volunteer work
/du ˌvɑlənˈtɪr wɜrk/
(v.phr) làm công việc tình nguyện
16.
join a club
/ʤɔɪn ə klʌb/
(v.phr) tham gia câu lạc bộ
17.
play board game
/pleɪ bɔrd ɡeɪm/
(v.phr) chơi cờ bàn
18.
stadium
/ˈsteɪ.di.əm/
(n) sân vận động
19.
text
/tekst/
(n) văn bản
20.
essay
/ˈes.eɪ/
(n) bài văn
21.
measure
/ˈmeʒ.ɚ/
(v) đo đạc
22.
after-school activity
/ˈæftər-skul ækˈtɪvəti/
(n) hoạt động ngoài giờ
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Explore Our World