UNIT 3: ON THE MOVE!
(LUÔN DI CHUYỂN!)
1.
airplane
/ˈer.pleɪn/
(n) máy bay
2.
3.
4.
helicopter
/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/
(n) trực thăng
5.
motorcycle
/ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/
(n) xe máy
6.
kick scooter
/kɪk ˈskutər/
(n) xe hẩy
7.
subway
/ˈsʌb.weɪ/
(n) tàu điện ngầm
8.
on foot
/ɑn fʊt/
(phr) đi bộ
9.
bicycle
/ˈbaɪ.sə.kəl/
(n) xe đạp
10.
11.
get on
/ɡɛt ɑn/
(v.phr) lên xe
12.
get off
/ɡɛt ɔf/
(v.phr) xuống xe
13.
14.
15.
row
/roʊ/
(v) chèo thuyền
16.
17.
train
/treɪn/
(n) tàu hỏa
18.
hot air balloon
/hɑːtˈer bəˌluːn/
(n) khinh khí cầu
19.
stay safe
/steɪ seɪf/
(v) giữ an toàn
20.
follow the rules
/ˈfɑloʊ ðə rulz/
(v) chấp hành các quy định
21.
crosswalk
/ˈkrɑːs.wɑːk/
(n) vạch qua đường
22.
sidewalk
/ˈsaɪd.wɑːk/
(n) vỉa hè