Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Explore Our World — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Explore Our World Cánh Diều Unit 2. Let's eat


Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Explore Our World

Tổng hợp từ vựng chủ đề Chúng Mình Cùng Ăn Tiếng Anh 5 Explore Our World

UNIT 2: LET'S EAT

(CHÚNG MÌNH CÙNG ĂN)

1.

bean /biːn/
(n) đậu

2.

chip /tʃɪp/
(n) khoai tây chiên

3.

ice cream /ˈaɪs ˌkriːm/
(n) kem

4.

rice /raɪs/
(n) cơm

5.

chocolate /ˈtʃɑːk.lət/
(n) sô-cô-la

6.

yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/
(n) sữa chua

7.

meat /miːt/
(n) thịt

8.

noodle /ˈnuː.dəl/
(n) mì sợi

9.

strange /streɪndʒ/
(adj) kỳ lạ

10.

yucky /ˈjʌk.i/
(adj) ghê, kinh tởm

11.

bottle of oil /ˈbɑtəl ʌv ɔɪl/
(n) chai dầu

12.

bowl of sugar /boʊl ʌv ˈʃʊɡər/
(n) bát đường

13.

box of cereal /bɑks ʌv ˈsɪriəl/
(n) hộp ngũ cốc

14.

can of soda /kæn ʌv ˈsoʊdə/
(n) lon nước ngọt

15.

glass of juice /ɡlæs ʌv ʤus/
(n) ly nước ép

16.

jar of olives /ʤɑr ʌv ˈɑlɪvz/
(n) bình ô-liu

17.

loaf of bread /loʊf ʌv brɛd/
(n) ổ bánh mì

18.

piece of cake /pis ʌv keɪk/
(n) miếng bánh

19.

sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/
(n) bánh mì kẹp

20.

cheese /tʃiːz/
(n) phô mai

21.

snack /snæk/
(n) bữa ăn nhẹ

22.

nut /nʌt/
(n) hạt

23.

butter /ˈbʌt̬.ɚ/
(n) bơ

24.

garlic /ˈɡɑːr.lɪk/
(n) tỏi

25.

lollipop /ˈlɑːli.pɑːp/
(n) kẹo que

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Giải value unit 4 Tiếng Anh 5 Explore Our World có đáp án
Giải value unit 5 Tiếng Anh 5 Explore Our World có đáp án
Giải value unit 6 Tiếng Anh 5 Explore Our World có đáp án
Giải value unit 7 Tiếng Anh 5 Explore Our World có đáp án
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Explore Our World Cánh Diều