Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Explore Our World — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Explore Our World Cánh Diều Unit 4. Our senses


Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Explore Our World

Tổng hợp từ vựng chủ đề Giác Quan Của Chúng Ta Tiếng Anh 5 Explore Our World

UNIT 4: OUR SENSES

(GIÁC QUAN CỦA CHÚNG TA)

1.

beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/
(adj) đẹp

2.

ugly /ˈʌɡ.li/
(adj) xấu

3.

quiet /ˈkwaɪ.ət/
(adj) yên tĩnh

4.

loud /laʊd/
(adj) ầm ĩ

5.

hard /hɑːrd/
(adj) cứng

6.

soft /sɑːft/
(adj) mềm

7.

listen /ˈlɪs.ən/
(v) nghe

8.

look /lʊk/
(v) nhìn

9.

feel /fiːl/
(v) cảm thấy

10.

taste /teɪst/
(v) nếm

11.

smell /smel/
(v) ngửi

12.

sweet /swiːt/
(adj) ngọt

13.

juicy /ˈdʒuː.si/
(adj) mọng nước

14.

salty /ˈsɑːl.t̬i/
(adj) mặn

15.

bitter /ˈbɪt̬.ɚ/
(adj) đắng

16.

sour /saʊr/
(adj) chua

17.

spicy /ˈspaɪ.si/
(adj) cay

18.

burnt /bɝːnt/
(adj) bị cháy, khê

19.

fatty /ˈfæt̬·i/
(adj) béo ngậy

20.

touch /tʌtʃ/
(v) chạm vào

21.

eye /aɪ/
(n) mắt

22.

nose /noʊz/
(n) mũi

23.

ear /ɪr/
(n) tai

24.

mouth /maʊθ/
(n) miệng

25.

arm /ɑːrm/
(n) cánh tay

26.

finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/
(n) ngón tay

27.

hand /hænd/
(n) bàn tay

28.

feet /fiːt/
(n) đôi bàn chân

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Giải value unit 6 Tiếng Anh 5 Explore Our World có đáp án
Giải value unit 7 Tiếng Anh 5 Explore Our World có đáp án
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Explore Our World
Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Explore Our World Cánh Diều
Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 7 trang 86 Explore Our World