Tiếng Anh 7 English Discovery CLIL Từ vựng
Tổng hợp từ vựng CLIL Tiếng Anh 7 English Discovery
I. ART
1.
express
/ɪkˈspres/
(v) bày tỏ
2.
movement
/ˈmuːvmənt/
(n) gói phản lực
3.
unusual
/ʌnˈjuːʒuəl/
(adj) khác thường
4.
perform
/pəˈfɔːm/
(v) thể hiện
5.
bottom
/ˈbɒtəm/
(v) phía dưới
6.
combine
/kəmˈbaɪn/
(v) hành khách
7.
tap dance
/ˈtæp ˌdæns/
(n) khiêu vũ
8.
mental
/ˈmentl/
(adj) thuộc về thần kinh
9.
freestyle
/ˈfriːstaɪl/
(n) phong cách tự do
10.
practice
/ˈpræktɪs/
(v) thực hành
II. LITERATURE
11.
cricket
/ˈkrɪkɪt/
(v) bóng chày
12.
author
/ˈɔːθə(r)/
(n) tác giả
13.
adventure
/ədˈventʃə(r)/
(n) chuyến phưu lưu
14.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá
15.
aggressive
/əˈɡresɪv/
(adj) hung hăng
16.
insect
/ˈɪnsekt/
(n) côn trùng
17.
behave
/bɪˈheɪv/
(v) cư xử
III. HISTORY
18.
Temple of Literature
/’templ əv 'lɪtərɪtʃə /
(n) văn miếu quốc từ giám
19.
corner
/ˈkɔːnə(r)/
(n) góc
20.
worship
/ˈwɜːʃɪp/
(v) thờ cúng
21.
confucius
/kənˈfjuː.ʃəs/
(n) Khổng Tử
22.
stelae
/ˈstiː.li/
(v) bia bằng đá
23.
tortoises
/ˈtɔːtəs/
(n) con rùa
24.
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/(adj)
(adj) nổi bật
IV. SCIENCE
25.
antibiotic
/ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(n) thuốc kháng sinh
26.
infection
/ɪnˈfekʃn/
(n) sự nhiễm trùng
27.
allergy
/ˈælədʒi/
(n) dị ứng
28.
flu
/fluː/
(n) bị cúm
29.
bacteria
/bækˈtɪəriə/
(n) vi khuẩn
30.
protect
/prəˈtekt/
(v) bảo vệ
31.
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(v) rộng rãi
GEOGRAPHY
32.
capital
/ˈkæpɪtl/
(n) thủ đô
33.
common
/ˈkɒmən/
(adj) phổ biến
34.
plateau
/ˈplætəʊ/
(n) lợi ích
35.
average
/ˈævərɪdʒ/
(n) mức độ
36.
moutainous area
/ˈmaʊn.tən.əs/
(n) khu vực miền núi
37.
climate
/ˈklaɪmət/
(n) khí hậu
38.
mild
/maɪld/
(adj) nhẹ
39.
humid
/ˈhjuːmɪd/
(adj) ẩm ướt
40.
attract
/əˈtrækt/
(v) thu hút
41.
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/
(n) thác nước
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 English Discovery CLIL Từ vựng