Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 2 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 English Discovery cánh buồm hay nhất Unit 2: Family and friends


Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 English Discovery

2.1. VOCABULARY

1.

appearance /əˈpɪərəns/
(n) ngoại hình

2.

tracksuit /ˈtræksuːt/
(n) quần và áo ấm rộng ( dùng khi tập thể thao)

3.

trainers /ˈtreɪ.nɚ/
(n) huấn luyện viên

4.

hoodie /ˈhʊd.i/
(n) áo dài tay có mũ

5.

accessories /əkˈsɛsəriz/
(n) phụ kiện

6.

baseball cap /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/
(n) mũ bóng chày

7.

necklace /ˈnekləs/
(n) vòng cổ

8.

scarf /skɑːf/
(n) khăn quàng cổ

9.

striped /straɪpt/
(adj) sọc

10.

woolly /ˈwʊl.i/
(adj) làm bằng len

11.

trousers /ˈtraʊzəz/
(n) quần vải dài

1.2 GRAMMAR

12.

brush /brʌʃ/
(v) chải

13.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/
(n) đồng phục

2.3 READING AND VOCABURARY

14.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến

15.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/
(v) hào hứng

16.

relaxed /rɪˈlækst/
(adj) thoải mái

17.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj) thú vị

18.

interested /ˈɪntrəstɪd/
(adj) có hứng thú

19.

annoy /əˈnɔɪ/
(n) khó chịu

20.

regularly /ˈreɡjələli/
(adv) thường xuyên

21.

costumes /ˈkɒstjuːmz/
(n) trang phục

22.

freedom /ˈfriːdəm/
(n) sự tự do

23.

gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/
(v) làm vườn

24.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
(n) kính râm

2.4 GRAMMAR

25.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/
(v) tham gia

26.

tournament /ˈtʊənəmənt/
(n) giải đấu

27.

musical /ˈmjuːzɪkl/
(adj) thuộc âm nhạc

28.

plain shirt /pleɪn. ʃɜːt/
(n) áo trơn

1.5 LISTENING AND VOCABULARY

29.

personality /ˌpɜːsəˈnæləti/
(n) nhân cách

30.

big-headed /ˌbɪɡ ˈhedɪd/
(adj) cố chấp

31.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
(adj) chăm chỉ

32.

outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
(adj) dễ gần

33.

cheerful /ˈtʃɪəfl/
(adj) vui vẻ

34.

bossy /ˈbɒsi/
(adj) hống hách,độc đoán

35.

helpful /ˈhelpfl/
(adj) có ích

36.

quiet /ˈkwaɪət/
(adj) yên tĩnh

37.

untidy /ʌnˈtaɪdi/
(adj) bừa bộn

38.

chatty /ˈtʃæti/
(adj) thích tán gẫu

39.

moody /ˈmuːdi/
(adj) thất thường

40.

rude /ruːd/
(adj) thô lỗ

41.

positive /ˈpɒzətɪv/
(adj) lạc quan

42.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/
(n) tắc đường

2.6 SPEAKING

43.

worry /ˈwʌri/
(v) lo lắng

44.

terrible /ˈterəbl/
(adj) tồi tệ

2.7 ENGLISH IN USE

45.

holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n) kỳ nghỉ

46.

Easter /ˈiːstə(r)/
(n) lễ phục sinh

47.

daughter /ˈdɔːtə(r)/
(n) con gái

48.

weekend /ˈwiːk.end/
(n) cuối tuần


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 CLIL 3
Tiếng Anh 7 CLIL 4
Tiếng Anh 7 CLIL 5
Tiếng Anh 7 English Discovery CLIL Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 7 Từ vựng