Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 English Discovery
3.1. VOCABULARY
1.
parrot
/ˈpærət/
(n) con vẹt
2.
bear
/beə(r)/
(n) con gấu
3.
cow
/kaʊ/
(n) con bò
4.
chimp
/tʃɪmp/
(n) con tinh tinh
5.
tiger
/ˈtaɪɡə(r)/
(n) con hổ
6.
butterfly
/ˈbʌtəflaɪ/
(n) con bướm
7.
tortoise
/ˈtɔːtəs/
(n) con rùa
8.
donkey
/ˈdɒŋki/
(n) con lừa
9.
elephant
/ˈelɪfənt/
(n) con voi
10.
zebra
/ˈzebrə/
(n) con ngựa vằn
11.
fly
/flaɪ/
(n) con ruồi
12.
giraffe
/dʒəˈrɑːf/
(n) con huơu cao cổ
13.
horse
/hɔːs/
(n) con ngựa
14.
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
(adj) nguy hiểm
15.
sharp
/ʃɑːp/
(adj) sắc bén
16.
claw
/klɔː/
(n) móng vuốt
17.
feather
/ˈfeðə(r)/
(n) lông vũ
18.
fur
/fɜː(r)/
(n) lông thú
19.
tail
/teɪl/
(n) đuôi
20.
wing
/wɪŋ/
(n) cánh
21.
sheep
/ʃiːp/
(n) con cừu
22.
polar
/ˈpəʊlə(r)/
(adj) gần địa cực
23.
stripes
/straɪp/
(adj) sọc
3.2 GRAMMAR
24.
expression
/ɪkˈspreʃn/
(n) cách bày tỏ
25.
newsagent
/ˈnjuːzeɪdʒənt/
(n) quầy bán báo
26.
aquarium
/əˈkweəriəm/
(n) bể cá
3.3 READING AND VOCABULARY
27.
typically
/ˈtɪpɪkli/
(n) đặc trưng
28.
adolescence
/ˌædəˈlesns/
(n) tuổi thanh xuân
29.
aggressive
/əˈɡresɪv/
(adj) hung hăng
30.
violently
/ˈvaɪələntli/
(n) dữ dội
31.
toward
/təˈwɔːdz/
(adj) phía
32.
adventure
/ədˈventʃə(r)/
(n) cuộc phiêu lưu
33.
unusual
/ʌnˈjuːʒuəl/
(adj) hiếm có
34.
possibly
/ˈpɒsəbli/
(adv) có thể
35.
unthinking
/ʌnˈθɪŋkɪŋ/
(adj) không suy nghĩ
36.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá
37.
attention
/əˈtenʃn/
(n) sự chú ý
38.
behave
/bɪˈheɪv/
(v) cư xử
39.
adulthood
/ˈædʌlthʊd/
(n) tuổi trưởng thành
3.4 GRAMMAR
40.
desperate
/ˈdespərət/
(adj) tuyệt vọng
3.5 LISTEN AND VOCABULARY
41.
tray
/treɪ/
(n) cái khay
42.
scratch
/skrætʃ/
(v) cào,xước
3.6 SPEAKING
43.
disappear
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(adj) biến mất
44.
serious
/ˈsɪəriəs/
(adj) nghiêm trọng
45.
forgive
/fəˈɡɪv/
(v) tha lỗi
3.7 WRITING
46.
TV presenter
/ˌtiːˈviː prɪˈzɛntə /
(n) người dẫn chương trình truyền hình
47.
crocodile
/ˈkrɒkədaɪl/
(n) cá sấu
48.
elementary
/ˌelɪˈmentri/
(adj) cơ bản,sơ cấp
REVISION
49.
pouch
/paʊtʃ/
(n) túi đựng
50.
allergy
/ˈælədʒi/
(n) sự dị ứng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 3 Từ vựng