Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 English Discovery
4.1. VOCABULARY
1.
fitness
/ˈfɪtnəs/
(n) thể dục
2.
ankle
/ˈæŋkl/
(n) mắt cá chân
3.
elbow
/ˈelbəʊ/
(n) khuỷu tay
4.
eyebrow
/ˈaɪ.braʊ/
(n) lông mày
5.
knee
/niː/
(n) đầu gối
6.
neck
/nek/
(n) cái cổ
7.
toe
/təʊ/
(n) ngón chân
8.
rugby
/ˈrʌɡbi/
(n) bóng bầu dục
9.
symbol
/ˈsɪmbl/
(n) biểu tượng
10.
wavy
/ˈweɪvi/
(adj) gợn sóng
11.
curly
/ˈkɜːli/
(adj) xoăn
4.2. GRAMMAR
12.
quantity
/ˈkwɒntəti/
(n) số lượng
13.
starving
/ˈstɑːr.vɪŋ/
(adj) chết đói
14.
spring roll
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/
(n) nem
15.
crisp
/krɪsp/
(n) khoai tây chiên giòn
16.
nuts
/nʌts/
(n) quả hạch
17.
vegetable
/ˈvedʒtəbl/
(n) rau củ
18.
vegetarian
/ˌvedʒəˈteəriən/
(n) người ăn chay
19.
chips
/tʃɪps/
(n) khoai tây chiên
20.
sweets
/ swits/
(n) đồ ngọt
4.3 READING AND VOCABULARY
21.
fall asleep
/fɔːl əˈsliːp/
(v) ngủ thiếp
22.
sleepy
/ˈsliːpi/
(n,phr) buồn ngủ
23.
disagree
/ˌdɪsəˈɡriː/
(v) không đồng ý
4.4. GRAMMAR
24.
dentist
/ˈdentɪst/
(n) nha sĩ
25.
distance
/ˈdɪstəns/
(n) khoảng cách
26.
decay
/dɪˈkeɪ/
(adj) sâu
27.
lockdown
/ˈlɒkdaʊn/
(n) lệnh đóng cửa
4.5 LISTENING AND VOCABULARY
28.
headache
/ˈhedeɪk/
(n) đau đầu
29.
stomachache
/ˈstʌməkeɪk/
(n) đau bụng
30.
sore throat
/sɔː θrəʊt/
(n) đau họng
31.
cough
/kɒf/
(n) ho
32.
sneeze
/sniːz/
(n) hắt hơi
33.
fever
/ˈfiːvə(r)/
(n) sốt
4.6 SPEAKING
34.
immediately
/ɪˈmiːdiətli/
(adv) ngay lập tức
35.
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(n) cuộc hẹn
36.
aspirin
/ˈæsprɪn/
(n) thuốc giải nhiệt
4.7 ENGLISH IN USE
37.
headline
/ˈhedlaɪn/
(n) tiêu đề
REVIESION
38.
peel
/piːl/
(n) gọt,bóc
39.
attention
/əˈtenʃn/
(n) sự chú ý
40.
slip
/slɪp/
(v) trượt
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng