Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 English Discovery cánh buồm hay nhất Unit 8: Festivals around the world


Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 English Discovery

8.1 VOCABULARY+ 8.2. GRAMMAR

1.

Carnival /ˈkɑːnɪvl/
(n) lễ hội

2.

costumes /ˈkɒstjuːmz/
(n) trang phục

3.

dress up /drɛs ʌp/
(v) mặc

4.

return /rɪˈtɜːn/
(v) trở lại

5.

decorate /ˈdekəreɪt/
(v) trang trí

6.

folk song /fəʊk sɒŋ/
(n) bài hát dân gian

7.

pagoda /pəˈɡəʊdə/
(n) chùa

8.

temple /ˈtempl/
(n) đền

9.

performance /pəˈfɔːməns/
(n) màn trình diễn

10.

ceremony /ˈserəməni/
(n) buổi lễ

II. GRAMMAR + III. READING AND VOCABULARY

11.

interested in /ˈɪn.trɪst /
(v) hứng thú

12.

fascinate /ˈfæsɪneɪt/
(v) đam mê

13.

culture /ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa

14.

nevertheless /ˌnevəðəˈles/
(conj) tuy nhiên

15.

celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/
(n) lễ kỷ niệm

16.

customary /ˈkʌstəməri/
(v) vượt qua

17.

decoration /ˌdekəˈreɪʃn/
(n) sự trang trí

18.

parade /pəˈreɪd/
(n) duyệt binh

19.

firework /ˈfaɪəwɜːk/
(n) pháo hoa

20.

tradition /trəˈdɪʃn/
(v,phr) sự truyền thống

21.

Buddhist /ˈbʊd.ɪst/
(n) Phật tử

22.

pagoda /pəˈɡəʊdə/
(n) chùa

23.

splash /splæʃ/
(adj) tạt, hắt

24.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
(n) thích hợp

25.

temple /ˈtempl/
(n) tư duy phản biện

26.

respect /rɪˈspekt/
(n) sự tôn trọng

27.

stay for /steɪ/
(v) ở lại

28.

get wet /gɛt/ /wɛt/
(v, phr) chân ướt chân ráo

III. GRAMMAR

29.

nevertheless /ˌnevəðəˈles/
(conj) mặc dù

30.

contrast /ˈkɒntrɑːst/
(v) sự tương phản

31.

disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
(n) thảm họa

32.

come out / kʌm aʊt/
(n) ra ngoài

33.

trick or treating /ˌtrɪk.ɔːrˈtriː.t̬ɪŋ/
(v) chơi gian

34.

festive event /ˈfes.tɪv/
(n) lễ hội

35.

tradition /trəˈdɪʃn/
(n) sự truyền thống

36.

celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/
(n) lễ kỷ niệm

IV. SPEAKING

37.

turmeric /ˈtɜːmərɪk/
(n) bột nghệ

38.

skillet /ˈskɪlɪt/
(n) chảo rán

39.

sprout /spraʊt/
(v) ra ngoài

40.

scatter /ˈskætə(r)/
(v) chạy tán loạn

41.

batter /ˈbætə(r)/
(v) bột nhồi

42.

crepe /kreɪp/
(adj) bánh crep

V. ENGLISH IN USE

43.

stir /stɜː(r)/
(v) Khuấy

44.

grill /ɡrɪl/
(v) nướng

45.

annual /ˈænjuəl/
(adj) hằng năm

46.

rule /ruːl/
(n) khởi động

47.

float /fləʊt/
(v) nổi

48.

sloppy /ˈslɒpi/
(adj) cẩu thả

VII. REVISION

49.

triumph /ˈtraɪʌmf/
(n) khải hoàn

50.

bonfire /ˈbɑːn.faɪr/
(n) lửa trại

51.

recognize /ˈrekəɡnaɪz/
(v) nhận ra

52.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/
(n) thành phần


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 1
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 2
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 3
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 4