Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 English Discovery cánh buồm hay nhất Unit 6: Schools


Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 English Discovery

I. VOCABULARY+ GRAMMAR

1.

biology /baɪˈɒlədʒi/
(n) sinh học

2.

chemistry /ˈkem.ə.stri/
(n) vật lý

3.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n) địa lý

5.

mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/
(n) toán học

6.

physics /ˈfɪzɪks/
(n) vật lý

7.

civic education /ˈsɪv.ɪk/
(n) giáo dục công dân

8.

information technology /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ thông tin

9.

experiment /ɪkˈsperɪmənt/
(n) thử nghiệm

10.

compete /kəmˈpiːt/
(v) cạnh tranh

II. GRAMMAR + READING AND VOCABULARY

1 1.

careless /ˈkeələs/
(adj) hứng thú

12.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/
(n) đồng phục

13.

assignment /əˈsaɪnmənt/
(n) bài tập

14.

microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/
(v) kính hiển vi

15.

test tube /ˈtest ˌtuːb/
(n) ống nghiệm

16.

cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/
(n) căng tin

17.

algebra /ˈældʒɪbrə/
(n) sự động viên

18.

geometry /dʒiˈɒmətri/
(n) hình học

19.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản

20.

compulsory /kəmˈpʌlsəri/
(adj) bắt buộc

21.

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(adj) thuộc đặc điểm

22.

design /dɪˈzaɪn/
(v) thiết kế

23.

computer program /kəmˈpjuːtə ˈprəʊ. ɡræm/
(n) chương trình máy tính

24.

history /ˈhɪstri/
(n) lịch sử

25.

healthy /ˈhelθi/
(adj) khỏe mạnh

26.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj) phổ biến

III. GRAMMAR

27.

used to /juːst/
(v) đã từng

28.

finger-painting /ˈfɪŋɡə peɪntɪŋ/
(n) tranh vẽ tay

29.

take a nap /teɪk eɪ næp/
(v) ngủ một giâc

30.

prepare /prɪˈpeə(r)/
(v) chuẩn bị

31.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

IV. LISTENING AND VOCABULARY

33.

photography club /fəˈtɑː.ɡrə.fi/
(n) câu lạc bộ nhiếp ảnh

34.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n) bể bơi

35.

music club /ˈmjuː.zɪk/
(n) câu lạc bộ âm nhạc

36.

science /ˈsaɪəns/
(n) khoa học

37.

laboratory /ləˈbɒrətri/
(n) phòng thí nghiệm

V. SPEAKING

38.

device /dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị

39.

produce /prəˈdjuːs/
(v) sản xuất

40.

dissect /dɪˈsekt/
(n) giải phẫu

41.

poem /ˈpəʊɪm/
(n) thơ

42.

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) cuộc thi

43.

expression /ɪkˈspreʃn/
(n) sự nhấn mạnh

44.

finish /ˈfɪnɪʃ/
(v) hoàn thành

45.

equation /ɪˈkweɪʒn/
(n) phép tính

VI. REVISION

46.

belief /bɪˈliːf/
(v) tóm tắt

47.

society /səˈsaɪəti/
(n) xã hội

48.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị

49.

hallway /ˈhɔːlweɪ/
(n) liên quan

50.

take off /ˈteɪk ɒf/
(n) cởi


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 1
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 2