Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 English Discovery
1. VOCABULARY
1.
culture
/ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa
2.
cultural activities
/ˈlaɪf.staɪl/
(n) hoạt động văn hóa
3.
action film
/ˈæk.ʃən ˌfɪlm/
(n) phim hành động
4.
horror film
/ˈhɒrə/ /fɪlm/
(n) phim kinh dị
5.
romantic film
/rəʊˈmæn.tɪk/
(n) phim tình cảm
6.
comedy
/ˈkɒmədi/
(n) hài
7.
science fiction
/ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/
(n) khoa học viễn tưởng
8.
comic
/ˈkɒmɪk/
(n) truyện tranh
9.
classical
/ˈklæsɪkl/
(adj) cổ điển
10.
documentary
/ˌdɒkjuˈmentri/
(n) bộ phim tài liệu
1.2 GRAMMAR
11.
poem
/ˈpəʊɪm/
(n) bài thơ
12.
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(n) bức tranh
13.
direction
/dəˈrekʃn/
(n) hướng
1.3 READING and VOCABULARY
16.
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(n) sự thống kê
17.
middle-aged
/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/
(n) người trung niên
18.
pensioner
/ˈpenʃənə(r)/
(n) người hưu trí
19.
teenager
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n) thiếu niên
20.
typical
/ˈtɪpɪkl/
(adj) điển hình
21.
study
/ˈstʌdi/
(n) nghiên cứu
22.
surfing
/ˈsɜːfɪŋ/
(v) lướt
1.4. GRAMMAR
23.
honest
/ˈɒnɪst/
(adj) trung thực
24.
awesome
/ˈɔːsəm/
(adj) tuyệt vời
25.
concert
/ˈkɒnsət/
(n) buổi hòa nhạc
26.
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(n) nhạc cụ
1.5 LISTENING AND VOCABULARY
27.
newspaper
/ˈnjuːzpeɪpə(r)/
(n) báo
28.
celebrity
/səˈlebrəti/
(n) người nổi tiếng
29.
weather forecast
/ ri(ː)ˈælɪti ʃəʊ/ / ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/
(n) dự báo thời tiết
30.
reality show
/riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/
(n) chương trình thực tế
31.
talk show
/tɔːk ʃəʊ/
(n) chương trình trò chuyện
32.
fantastic
/fænˈtæstɪk/
(adj) tuyệt vời
33.
magazine
/ˌmæɡəˈziːn/
(n) tạp chí
1.6 SPEAKING
34.
row
/rəʊ/
(n) hàng
35.
hold on
/həʊld/
(phr) chờ một lát
36.
sold on
/soʊld. ɒn/
(v) bán
1.7 WRITING
37.
passion
/ˈpæʃn/(n)
(n) niềm đam mê
38.
webpage
/ˈweb ˌpeɪdʒ/
(n) trang web
39.
nationality
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
(n) quốc tịch
REVISION
40.
personal
/ˈpɜːsənl/
(adj) cá nhân
41.
detail
/ˈdiːteɪl/
(n) chi tiết
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 1 Từ vựng