Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 7 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
bullet train
/ ˈbʊlɪt treɪn /
(n) tàu cao tốc
2.
jetpack
/ˈdʒetpæk/
(n) gói phản lực
3.
balloon
/bəˈluːn/
(n) quả bóng
4.
mode
/məʊd/
(adj) phương thức
5.
carry
/ˈkæri/
(v) xách, mang
6.
passenger
/ˈpæsɪndʒə(r)/
(n) hành khách
7.
technology
/tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ
8.
multiple
/ˈmʌltɪpl/
(adj) đa dạng
9.
battery
/ˈbætri/
(n) pin
10.
precaution
/prɪˈkɔːʃn/
(n) sự đề phòng
II. GRAMMAR
11.
take off
/ˈteɪk ɒf/
(v) cất cánh
12.
aircraft
/ˈeəkrɑːft/
(n) máy bay
13.
engine
/ˈendʒɪn/
(n) động cơ
14.
petrol
/ˈpetrəl/
(v,n) xăng dầu
15.
distance
/ˈdɪstəns/
(n) khoảng cách
16.
look forward
/lʊk/
(v) trông chờ
17.
rush hour
/ˈrʌʃ ˌaʊr/
(n) giờ cao điểm
18.
rush hour
/ˈrʌʃ ˌaʊr/
(n) giờ cao điểm
19.
vehicle
/ ˈviːɪkl /
(n) phương tiện
20.
speed
/spiːd/
(v) tốc độ
21.
traffic jam
/'træfɪk dʒæm/
(n) tắc đường
22.
accident
/ˈæksɪdənt/
(n) tai nạn
23.
power
/ˈpaʊə(r)/
(n) quyền lực năng lượng
III. READING AND VOCABULARY
24.
solar-power
/ˌsəʊlə ˈpaʊə(r)/
(n) năng lượng mặt trời
25.
emission
/ɪˈmɪʃn/(n)
(n) khí thải
26.
vertically
/ˈvɜːtɪkli/
(adv) một cách thẳng đứng
27.
compact
/kəmˈpækt/
(adj) nhỏ gọn
28.
recharge
/ˌriːˈtʃɑːdʒ/
(v) sạc
29.
impact
/ˈɪmpækt/
(n) tác động
30.
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(v) tạo ra
31.
multiple
/ˈmʌltɪpl/
(adj) nhiều
32.
stuck
/stʌk/
(v) kẹt
IV. GRAMMAR
33.
propeller
/prəˈpelə(r)/
(n) cánh quạt
34.
driveway
/ˈdraɪvweɪ/
(n) đường lái
35.
spacious
/ˈspeɪʃəs/
(adj) rộng rãi
V. LISTENING AND VOCABULARY+ VI. SPEAKING+ VII. WRITING
36.
congest
/kənˈdʒest/
(v) gây ra tắc nghẽn
37.
common
/ˈkɒmən/
(adj) phổ biến
38.
advantage
/ədˈvɑːntɪdʒ/
(n) lợi ích
39.
pollution
/pəˈluːʃn/
(n) cho mượn
40.
convenient
/kənˈviːniənt/
(n) sự tiện lợi
41.
break down
/breɪk daʊn/
(v) hỏng
42.
time consuming
/ˈtaɪm.kənˌsuː.mɪŋ/
(adj) tốn thời gian
43.
untidy
/ʌnˈtaɪdi/
(adj) bừa bộn
44.
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
(adj) kiệt sức
45.
allow
/əˈlaʊ/
(n) cho phép
REVISION
46.
self-driving
/ˌself ˈdraɪvɪŋ/
(adj) tự lái
47.
intersection
/ˈɪntəsekʃn/
(n) giao điểm
48.
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(n) heo đất
49.
comfortable
/ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 9 Từ vựng