Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 7 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 English Discovery cánh buồm hay nhất Unit 7: Shopping around


Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7 English Discovery

I. GETTING STARTED

1.

bakery /ˈbeɪkəri/
(n) tiệm bánh

2.

bookshop /ˈbʊkʃɒp/
(n) hiệu sách

3.

butcher /ˈbʊtʃə(r)/
(n) người bán thịt

4.

toothpaste /ˈtuːθpeɪst/
(adj) kem đánh răng

5.

florist /ˈflɒrɪst/
(v) cửa hàng hoa

6.

greengrocer /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/
(n) người bán rau

7.

newsagent /ˈnjuːzeɪdʒənt/
(n) quầy bán báo

8.

pharmacy /ˈfɑːməsi/
(n) dược

9.

loaf of bread /ləʊf/
(n, phr) ổ bánh mỳ

10.

shampoo /ʃæmˈpuː/
(n) dầu gội đầu

II. GRAMMAR

11.

despite /dɪˈspaɪt/
(pr) mặc dù

12.

although /ɔːlˈðəʊ/
(pre) mặc dù

13.

crowded /ˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc

14.

offer /ˈɒfə(r)/
(v,n) mời, chọn lựa

15.

nearby /ˌnɪəˈbaɪ/
(adv, adj) gần

16.

raise /reɪz/
(v) nâng, làm tăng

17.

in spite of /spaɪt/
(pre) bất chấp, mặc dù

18.

attempt /əˈtempt/
(v) cố gắng

19.

rebuild /ˌriːˈbɪld/
(v) bỏ cuộc

20.

effort /ˈefət/
(n) nhận thấy

21.

expect /ɪkˈspekt/
(v) kỳ vọng

22.

pair of /per/
(n) một cặp

III. READING AND VOCABULARY

23.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ đại

24.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj) nổi tiêng, phổ biến

25.

overlook /oʊ.vɚˈlʊk/
(v) trông ra

26.

variety /vəˈraɪəti/
(n) sự đa dạng

27.

lantern /ˈlæntən/
(n) đèn lồng

28.

satisfied /ˈsætɪsfaɪd/
(adj) thỏa mãn

29.

design /dɪˈzaɪn/
(adj) thiết kế

30.

reasonable /ˈriːznəbl/
(adj) hợp lý

31.

corner /ˈkɔːnə(r)/
(n) góc

IV. GRAMMAR

32.

take a bus /teɪk/
(v) bắt xe buýt

33.

shopping centre /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/
(n) trung tâm mua sắm

34.

poster /ˈpəʊstə(r)/
(n) áp phích

V. LISTENING AND VOCABULARY+ VI. SPEAKING+ VII. WRITING

35.

babysitting /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɪŋ/
(n) công việc trông trẻ

36.

save /seɪv/
(v) tiết kiệm

37.

borrow /ˈbɒrəʊ/
(v) mượn

38.

lend /lend/
(v) cho mượn

39.

trainer /ˈtreɪnə(r)/
(n) người hướng dẫn

40.

tidy up /ˈtaɪdi/ /ʌp/
(v) dọn dẹp

41.

decide /dɪˈsaɪd/
(v) quyết định

42.

untidy /ʌnˈtaɪdi/
(adj) bừa bộn

43.

arrangement /əˈreɪndʒmənt/
(n) sự sắp xếp

44.

invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/
(n) lời mời

REVISION

45.

escalator /ˈeskəleɪtə(r)/
(n) cầu thang

46.

medicine /ˈmedsn/
(n) y khoa

47.

piggy bank /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/
(n) heo đất

48.

bunch /bʌntʃ/
(n) một nắm/bó


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 1
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 2
Tiếng Anh 7 Unit 0 0. 3