Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 1: My time


Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1: My time Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

fast food restaurant /fɑːst fuːd ˈrɛstrɒnt/
(n.phr): nhà hàng thức ăn nhanh

2.

playground /ˈpleɪɡraʊnd/
(n): sân chơi

3.

park /pɑːk/
(n): công viên

4.

study /ˈstʌdi/
(v): học

5.

sleep /sliːp/
(v): ngủ

6.

travel /ˈtrævl/
(v): du lịch

7.

relax /rɪˈlæks/
(v): thư giãn

8.

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n): thanh thiếu niên

9.

spend /spend/
(v): dành thời gian , tiêu xài

10.

alone /əˈləʊn/
(n): một mình

II. READING

11.

computer screen /kəmˈpjuːtə skriːn/
(n.phr): màn hình vi tính

12.

ban /bæn/
(v): cấm

13.

rule /ruːl/
(n): nguyên tắc

14.

be allowed to / biː əˈlaʊd tuː/
(v.phr): được phép

15.

let /let/
(v): cho phép

16.

nan /næn/
(n): = grandmother: /ˈɡrænmʌðər/ bà nội, ngoại

17.

play video games /pleɪ/ /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/
(v.phr): chơi điện tử

III. LANGUAGE FOCUS

18.

watch TV /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/
(v.phr): xem ti vi

19.

routine /ruːˈtiːn/
(n): công việc thường ngày

20.

hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói

21.

bedroom /ˈbedruːm/
(n): phòng ngủ

22.

classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): phòng học

IV. VOCABULARY AND LISTENING

23.

free time activity /friː taɪm ækˈtɪvɪti/
(n.phr): hoạt động rảnh rỗi

24.

play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/
(v.phr): chơi nhạc cụ

25.

bake cakes / beɪk keɪks/
(v.phr) nướng bánh

26.

be alone /biː əˈləʊn/
(v.phr): ở một mình

27.

paint /peɪnt/
(v): vẽ

28.

write the stories / raɪt ðə ˈstɔːriz /
(v.phr): viết truyện

29.

trainer /ˈtreɪnə(r)/
(n): giày tập luyện

30.

blog /blɒɡ/
(n): trang cá nhân

31.

scary /ˈskeəri/
(adj) đáng sợ

V. SPEAKING

32.

stay at home /steɪ æt həʊm/
(v.phr): ở nhà

33.

sandwich /ˈsænwɪtʃ/
(n): bánh mì sandwich

34.

go to the shopping centre /gəʊ tuː ðə ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/
(v.phr): đi trung tâm thương mại

35.

go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk /
(v.phr): đi dạo

36.

go for a bike ride /gəʊ fɔːr ə baɪk raɪd/
(v.phr): đi xe đạp

37.

cycle /ˈsaɪkl/
(v): chạy xe đạp

38.

play football / pleɪ ˈfʊtbɔːl /
(v.phr): đá banh

VI. WRITING

39.

downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/
(n): trung tâm thành phố

40.

athletics /æθˈletɪks/
(n): điền kinh

41.

play the piano /pleɪ/ /ðə/ /pɪˈænəʊ/
(v.phr): chơi đàn piano

42.

bother /ˈbɒðə(r)/
(v): làm phiền

43.

be mad about someone /biː mæd əˈbaʊt ˈsʌmwʌn/
(v.phr): nổi điên vì ai đó

44.

annoy /əˈnɔɪ/
(v): làm bực mình

45.

play tennis /pleɪ ˈten.ɪs /
(v.phr): chơi quần vợt

46.

play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn /
(v.phr): Chơi vi ô lông, vĩ cầm

VII. CLIL

47.

bar chart / bɑː ʧɑːt/
(n): biểu đồ cột

48.

pie chart /paɪ/ /ʧɑːt/
(n): biểu đồ tròn

49.

axis /ˈæksɪs/
(n): trục

50.

do the survey /duː ðə ˈsɜːveɪ/
(phr.v): làm khảo sát

51.

a quarter / ə ˈkwɔːtə/
(n): 1/4, 15 phút

52.

a small number of /ə smɔːl ˈnʌmbər ɒv/
(phr.n): một số nhỏ

53.

graphical information /ˈgræfɪkəl ˌɪnfəˈmeɪʃən/
(phr.n): thông tin đồ họa

54.

win /wɪn/
(v): chiến thắng

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Tiếng Anh 7 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng