Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 5: Achieve


Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Achieve Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

world records /wɜːld ˈrɛkɔːdz /
(n.phr): kỷ lục thế giới

2.

fraction /ˈfrækʃn/
(n): phân số, một phần nhỏ của cái gì

3.

millennium /mɪˈleniəm/
(n): thiên niên kỷ

4.

decade /ˈdekeɪd/
(n): thập kỷ

5.

quarter /ˈkwɔːtə(r)/
(n): một phần tư

6.

ton /tʌn/
(n): tấn

7.

butterfly /ˈbʌtəflaɪ/
(n): bướm

8.

reckon /ˈrekən/
(v): nghĩ

9.

guess /ɡes/
(v): đoán

10.

astronaut /ˈæstrənɔːt/
(n): phi hành gia

11.

climb /klaɪm/
(v): leo

12.

writer /ˈraɪtə(r)/
(n): nhà văn

13.

hot dog / hɒt dɒg/
(n): bánh mì kẹp xúc xích

II. READING

14.

performance /pəˈfɔːməns/
(n): màn trình diễn

15.

bodybuilder /ˈbɒdibɪldə(r)/
(n): vận động viên thể hình

16.

practise /ˈpræktɪs/
(v): luyện tập

17.

scrambled eggs / ˈskræmbld ɛgz/
(n): trứng khuấy

18.

soft-boiled eggs / sɒft-bɔɪld ɛgz/
(n): trứng luộc lòng đào

19.

make decorations /meɪk ˌdɛkəˈreɪʃənz/ /
(phr.v): trang trí

20.

grill chicken breast /grɪld ˈʧɪkɪn brɛst/
(phr.v): nướng ức gà

21.

bake sweet potato /beɪkt swiːt pəˈteɪtəʊ/
(phr.v): nướng khoai lang

22.

hard-boiled egg /ˈhɑːdˈbɔɪld ɛg/
(n): trứng luộc kĩ

23.

carrot stick /ˈkærət stɪk/
(phr.n): cây cà rốt

24.

brown rice / braʊn raɪs/
(phr.n): gạo lứt

25.

green beans / griːn biːnz/
(phr.n): đậu xanh

26.

instruction /ɪnˈstrʌkʃn/
(n): hướng dẫn

27.

calorie /ˈkæləri/
(n): calo

28.

nutrient /ˈnjuːtriənt/
(n): chất dinh dưỡng

29.

carbohydrate /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/
(n): cacbohidrat

30.

reduce /ri'dju:s/
(v): giảm

31.

contain /kənˈteɪn/
(v): chứa đựng

32.

muscle /ˈmʌsl/
(n): cơ bắp

33.

league /liːɡ/
(n): liên đoàn

34.

medal /ˈmedl/
(n): huy chương

III. LANGUAGE FOCUS

35.

compare /kəmˈpeə(r)/
(v): so sánh

36.

jump /dʒʌmp/
(v): nhảy

37.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm

38.

horrible /ˈhɒrəbl/
(adj): kinh khủng

39.

tasty /ˈteɪsti/
(adj): ngon

40.

programme /ˈprəʊɡræm/
(n): chương trình

41.

unhealthy /ʌnˈhelθi/
(adj): không khỏe mạnh

IV. VOCABULARY AND LISTENING

42.

expert /ˈekspɜːt/
(n): chuyên gia

43.

scientist /ˈsaɪəntɪst/
(n): nhà khoa học

44.

champion /ˈtʃæmpiən/
(n): nhà vô địch

45.

composer /kəmˈpəʊzə(r)/
(n): nhà soạn nhạc

46.

inventor /ɪnˈventə(r)/
(n): nhà phát minh

47.

be good at /biː gʊd æt/
(adj): giỏi về

48.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán

49.

IQ /aɪ-kjuː/
(n): chỉ số thông minh

50.

strict /strɪkt/
(adj): nghiêm khắc

V. SPEAKING

51.

give advice /gɪv ədˈvaɪs/
(v.phr): đưa ra lời khuyên

52.

play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/
(v.phr): chơi (nhạc cụ)

53.

salsa /ˈsælsə/
(n): nhảy salsa

54.

suppose /səˈpəʊz/
(v): cho rằng

55.

tennis racket /ˈtɛnɪs ˈrækɪt/
(n): vợt tennis

VI. WRITING

56.

biography /baɪˈɒɡrəfi/
(n): tiểu sử

57.

admire /ədˈmaɪə(r)/
(v): ngưỡng mộ

58.

detective /dɪˈtektɪv/
(n): trinh thám

59.

shy /ʃaɪ/
(adj): nhút nhát, mắc cỡ

60.

novel /ˈnɒvl/
(n): tiểu thuyết

61.

translation /trænzˈleɪʃn/
(n): bản dịch

62.

mystery /ˈmɪstri/ (n)
(n): bí ẩn

VII. CULTURE

63.

calculate /ˈkælkjuleɪt/
(v): tính toán

64.

equation /ɪˈkweɪʒn/
(n): công thức

65.

freestyle /ˈfriːstaɪl/
(n): phong cách tự do

66.

average speed /ˈævərɪʤ spiːd/
(n): tốc độ trung bình

67.

para cycling track race / ˈpærə -ˈsaɪklɪŋ træk reɪs/
(phr.n): cuộc đua xe đạp para-bike

68.

drive one lap /draɪv wʌn læp/
(phr.v): lái một vòng

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Friends Plus


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Progress Review 1
Tiếng Anh 7 Progress review 2