Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 8: I believe I can fly


Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựngUnit 8: I believe I can fly Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

means of transport /miːnz əv ˈtrænspɔːt/
(phr.n): phương tiện giao thông

2.

dream of / driːm ɒv /
(phr.v): mơ ước

3.

economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
(adj): tiết kiệm

4.

jetpack /ˈdʒetpæk/
(n): bộ phản lực

5.

lift off the ground /lɪft ɛs.əʊ ɒf ðə graʊnd /
(phr.v): nâng ai đó lên khỏi mặt đất

6.

policeman /pəˈliːsmən/
(n): cảnh sát

7.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/
(phr.n): kẹt xe

8.

stay in the air / steɪ ɪn ði eə/
(phr.v): ở trên không

9.

amphibious /æmˈfɪbiəs/
(adj): sống được cả trên bờ và dưới nước, lưỡng cư

10.

canal /kəˈnæl/
(n): kênh rạch

11.

tunnel /ˈtʌnl/
(n): đường hầm

12.

spacious /ˈspeɪʃəs/
(adj): rộng rãi

13.

self-driving /ˌself ˈdraɪvɪŋ/
(n): xe ô tô tự lái

II. READING

14.

coal /kəʊl/
(n): than đá

15.

fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/
(n): nhiên liệu hóa thạch

16.

lossless /ˈlɒsləs/
(n): sự mất mát

17.

solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/
(n): tấm thu năng lượng mặt trời

18.

renewable /rɪˈnjuːəbl/
(adj): có thể tái tạo

19.

explorer /ɪkˈsplɔːrə(r)/
(n): nhà thám hiểm

20.

windmill /ˈwɪndmɪl/
(n): cối xay gió

21.

wind turbine /wɪnd ˈtɜːbɪn/
(n): tua bin gió

22.

generate /ˈdʒenəreɪt/
(v): tạo ra

III. LANGUAGE FOCUS

23.

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n): điện

24.

limited /ˈlɪmɪtɪd/
(adj): hạn chế

25.

plumber /ˈplʌmə(r)/
(n): thợ sửa ống nước

26.

cyclist /ˈsaɪklɪst/
(n): người đi xe đạp

27.

timber /ˈtɪmbə(r)/
(n): gỗ

IV. VOCABULARY AND LISTENING

28.

fly /flaɪ/
(v): bay

29.

mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/(n)
(n): lăng, lăng tẩm

30.

departure board /dɪˈpɑːʧər bɔːd /
(phr.n): bảng khởi hành

31.

shuttle /ˈʃʌtl/
(n): xe đưa đón

32.

gate /ɡeɪt/
(n): cổng

33.

tie /taɪ/
(n): cà vạt

34.

mask /mɑːsk/
(n): khẩu trang

35.

ride a motorbike /raɪd ə ˈməʊtəˌbaɪk /
(phr.v): đi xe máy

36.

gasoline /ˈɡæsəliːn/
(n): xăng

37.

gas station / gæs ˈsteɪʃən/
(n): trạm xăng

38.

replace /rɪˈpleɪs/
(v): thay thế

V. SPEAKING

39.

check-in / ʧɛk-ɪn /
(n): thủ tục vào khách sạn

40.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/
(n): va li

41.

scale /skeɪl/
(n): cái cân

42.

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
(n): hành lý

43.

boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
(n): vé máy bay

44.

handbag /ˈhændbæɡ/
(n): túi xách

45.

passport /ˈpɑːspɔːt/
(n): hộ chiếu

46.

aisle seat / aɪl siːt/
(n): chỗ ngồi gần lối đi

VI. WRITING

47.

narrative /ˈnærətɪv/
(adj): tường thuật

48.

skier /ˈskiːə(r)/
(n): người trượt tuyết

49.

accident /ˈæksɪdənt/
(n): tai nạn

50.

break sb's leg /breɪk ɛs.əʊ lɛg/
(phr.v): gãy chân

51.

hit /hɪt/
(v): đụng

52.

helicopter /'helikɒptə[r]/
(n): máy bay trực thăng

53.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/
(n): cuộc phẫu thuật

54.

take care / teɪk keə/
(phr.v): Bảo trọng

55.

sprain /spreɪn/
(v): bong gân

56.

bruise /bruːz/
(n): vết thâm tím

57.

glasses /ɡlɑːsiz/
(n): kính

VII. CULTURE

58.

aviation /ˌeɪviˈeɪʃn/
(n): ngành hàng không

59.

aircraft /ˈeəkrɑːft/
(n): máy bay

60.

come up with /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/
(phr.v): chế tạo ra

61.

passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/
(n): hành khách

62.

schedule /ˈʃedjuːl/
(n): lịch trình

63.

innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/
(n): cải tiến

64.

affordable /əˈfɔːdəbl/
(adj): giá cả phải chăng

65.

take off /ˈteɪk ɒf/
(phr.v): cất cánh

66.

go on holiday /gəʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/
(phr.v): đi nghỉ mát

67.

fare /feə(r)/
(n): giá vé

68.

ride a roller coaster /raɪd ɒn ə ˈrəʊlə ˈkəʊstə/
(n): tàu lượn siêu tốc

>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Progress Review 1
Tiếng Anh 7 Progress review 2
Tiếng Anh 7 Progress review 3
Tiếng Anh 7 Progress review 4
Tiếng Anh 7 Starter Unit Language focus: Be, Possessive adjectives, Possessive pronouns, Articles