Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 6: Survival


Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6: Survival Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj): thách thức

2.

jungle /ˈdʒʌŋɡl/
(n): rừng

3.

shelter /ˈʃeltə(r)/
(n): nơi trú ẩn

4.

charge /tʃɑːdʒ/
(v): sạc (pin, điện)

5.

avoid /əˈvɔɪd/
(v): tránh

6.

survive /sə'vaiv/
(v): tồn tại

7.

take off /ˈteɪk ɒf/
(phr.v): cất cánh, cởi ra

8.

direction /dəˈrekʃn/
(n): chỉ đường

9.

decide /dɪˈsaɪd/
(v): quyết định

10.

village /ˈvɪlɪdʒ/
(n): ngôi làng

11.

backpack /ˈbækpæk/
(n): ba lô

12.

throw /θrəʊ/
(v): ném

13.

make a fire /meɪk/ /ə/ /ˈfaɪə/
(phr.v): nhóm lửa

14.

branch /brɑːntʃ/
(n): cành cây

15.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm

II. READING

16.

personal quality /ˈpɜːsnl ˈkwɒlɪti/
(n): phẩm chất cá nhân

17.

adventure /ədˈventʃə(r)/
(n): cuộc phiêu lưu

18.

comfort /ˈkʌmfət/
(n): sự thoải mái

19.

prize /praɪz/
(n): giải thưởng

20.

practical /ˈpræktɪkl/
(adj): thực tế

21.

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/
(n): cá sấu

22.

reserved /rɪˈzɜːvd/
(adj): kín đáo, dè dặt

23.

competitive /kəmˈpetətɪv/
(adj): cạnh tranh

24.

make decisions /meɪk dɪˈsɪʒənz/
(phr.v): đưa ra quyết định

25.

bossy /ˈbɒsi/
(adj): hống hách, hách dịch

26.

clever /ˈklevə(r)/
(adj): thông minh

27.

sail /seɪl/
(v): chèo thuyền

28.

physical fitness / ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnɪs/
(phr.n): thể lực

29.

take any risks /teɪk ˈɛni rɪsks/
(phr.v): chấp nhận rủi ro

30.

contestant /kənˈtestənt/
(n): thí sinh

III. LANGUAGE FOCUS

31.

sandal /ˈsændl/
(n): dép xăng-đan

32.

eating habit / ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/
(phr.n): thói quen ăn uống

33.

insect /ˈɪnsekt/
(n): côn trùng

34.

get lost /gɛt/ /lɒst/
(phr.v): bị lạc

35.

report /rɪˈpɔːt/
(n): báo cáo

36.

thirsty /ˈθɜːsti/
(adj): khát

IV. VOCABULARY AND LISTENING

37.

desert /ˈdezət/
(n): sa mạc

38.

priority /praɪˈɒrəti/
(n): sự ưu tiên

39.

compass /ˈkʌmpəs/
(n): la bàn

40.

first-aid kit /fɜːsteɪd kɪt/
(n): bộ đồ cứu thương

41.

medical certificate /ˈmɛdɪkəl səˈtɪfɪkɪt/
(n): giấy khám sức khỏe

42.

run in the corridor /rʌn ɪn ðə ˈkɒrɪdɔː/
(phr.v): chạy trong hành lang

43.

wear jewelry /weə ˈʤuːəlri/
(phr.v): đeo trang sức

44.

rope /rəʊp/
(n): dây thừng

45.

sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
(n): túi ngủ

46.

tent /tent/
(n): lều

47.

torch /tɔːtʃ/
(n): đuốc

48.

water bottle /ˈwɔːtə ˈbɒtl/
(n): chai nước

49.

jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/
(n): sứa

50.

experienced /ɪkˈspɪəriənst/
(adj): có kinh nghiệm

V. SPEAKING

51.

safety /ˈseɪfti/
(n): sự an toàn

52.

helmet /ˈhelmɪt/
(n): mũ bảo hiểm

53.

nervous /ˈnɜːvəs/
(adj): lo lắng

54.

protect /prəˈtekt/
(v): bảo vệ

55.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n): thiết bị

56.

relax /rɪˈlæks/
(v): thả lỏng

57.

be scared of /biː skeəd ǝv/
(adj): sợ hãi

58.

fall /fɔːl/
(v): ngã

VI. WRITING

59.

tip /tɪp/
(n): mánh, lời khuyên

60.

pay attention / peɪ ə'tenʃən /
(phr.v): chú ý

61.

get behind /gɛt bɪˈhaɪnd/
(phr.v): sa sút

62.

panic /ˈpænɪk/
(v): hoảng loạn

63.

organise /ˈɔːgənaɪz/
(v): tổ chức, sắp xếp

64.

arrive /əˈraɪv/
(v): đến

VII. CULTURE

65.

invent /ɪnˈvent/
(v): phát minh

66.

provide /prəˈvaɪd/
(v): cung cấp

67.

explorer /ɪkˈsplɔːrə(r)/
(n): nhà thám hiểm

68.

military /ˈmɪlətri/
(n): quân đội

69.

satellite /ˈsætəlaɪt/
(n): vệ tinh nhân tạo

70.

receiver /rɪˈsiːvə(r)/
(n): nơi tiếp nhận

>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Friends Plus


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Progress Review 1
Tiếng Anh 7 Progress review 2
Tiếng Anh 7 Progress review 3