Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 4: In the picture


Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4. In the picture Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/
(n): bức ảnh

2.

climb up / klaɪm ʌp/
(v): trèo lên

3.

hang from /hæŋ frɒm/
(phr.v): treo trên

4.

hold /həʊld/
(v): giữ

5.

jump up / ʤʌmp ʌp/
(phr.v): bật dậy

6.

kick /kɪk/
(v): đá

7.

lie on / laɪ ɒn/
(phr.v): nằm

8.

sit on /sɪt ɒn/
(phr.v): ngồi trên

9.

stand in / stænd ɪn/
(phr.v): hỗ trợ

10.

pick up /pɪk ʌp/
(phr.v): nhặt lên

11.

walk on /wɔːk ɒn/
(phr.v): đi trên

12.

enormous /ɪˈnɔːməs/
(adj): to lớn, khổng lồ

13.

foreground /ˈfɔːɡraʊnd/
(pre): phía trước

II. READING

14.

predict /prɪˈdɪkt/
(v): dự đoán

15.

rubbish /ˈrʌbɪʃ/
(n): rác

16.

ice-cream stick /ˈaɪsˈkriːm stɪk/
(n): que kem

17.

success /səkˈses/
(n): thành công

18.

clever /ˈklevə(r)/
(adj): thông minh

19.

make decorations /meɪk ˌdɛkəˈreɪʃənz/ /
(phr.v): làm đồ trang trí

20.

start-up /ˈstɑːt ʌp/
(n): khởi nghiệp

21.

collector /kəˈlektə(r)/
(n): nhà sưu tập

22.

relaxing /rɪˈlæksɪŋ/
(adj): thư giãn

23.

empty /ˈempti/
(adj): trống rỗng

24.

meaningful /ˈmiːnɪŋfl/
(adj): ý nghĩa

25.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/
(adj): tái chế

III. LANGUAGE FOCUS

26.

tyre /ˈtaɪə(r)/
(n): vỏ xe

27.

happen /ˈhæpən/
(v): xảy ra

28.

take a photo /teɪk ðə ˈsɛlfi /
(phr.v): chụp ảnh

29.

take the selfie /teɪk ðə ˈsɛlfi/
(phr.v): chụp ảnh tự sướng

30.

T-shirt /ti-ʃɜːt/
(n): áo thun

IV. VOCABULARY AND LISTENING

31.

rude /ruːd/
(adj): thô lỗ

32.

politely /pəˈlaɪtli/
(adv): lịch sự

33.

patient /ˈpeɪʃnt/
(adj): kiên nhẫn

34.

creatively /kriˈeɪtɪvli/
(adv): sáng tạo

35.

squirrel /ˈskwɪrəl/
(n): con sóc

36.

ski /skiː/
(v): trượt tuyết

37.

swim /swɪm/
(v): bơi

38.

ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/
(phr.v): cưỡi ngựa

39.

nut /nʌt/
(n): quả hạch

40.

Egypt /ˈiːʤɪpt/
(n): Ai Cập

41.

travel across /ˈtrævl əˈkrɒs/
(phr.v): đi khắp nơi

V. SPEAKING

42.

be pleased with / biː pliːzd wɪð/
(phr.v): hài lòng với

43.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/
(phr.v): tham gia

44.

impressed /ɪmˈprest/
(adj): ấn tượng

45.

fall off / fɔːl ɒf/
(phr.v): ngã xuống, rơi xuống

46.

ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/
(phr.v): đi xe đạp

VI. WRITING

47.

rescue /ˈreskjuː/
(n): giải cứu

48.

bulldozer /ˈbʊldəʊzə(r)/
(n): xe ủi đất

49.

hole /həʊl/
(n): hố

50.

climb out /klaɪm aʊt/
(phr.v): leo ra ngoài

51.

walk away /wɔːk əˈweɪ/
(phr.v): bỏ đi

52.

alive /əˈlaɪv/
(adj): còn sống

53.

forest /ˈfɒrɪst/
(n): rừng

54.

break /biːk/
(v): phá vỡ

VII. CULTURE

55.

animation technique /ænɪˈmeɪʃ(ə)n tɛkˈniːk/
(n): kỹ thuật hoạt hình

56.

zoopraxiscope /zuː ˈpræksɪs skəʊp/
(n): kính zoopraxiscope

57.

cinematograph /sɪnəˈmætəgrɑːf/
(n): phim điện ảnh

58.

cartoon /kɑːˈtuːn/
(n): phim hoạt hình

59.

film-maker /ˈfɪlm meɪkə(r)/
(n): nhà làm phim

60.

blockbuster /ˈblɒkbʌstə(r)/
(n): bom tấn

61.

cell /sel/
(n): ô

62.

background /ˈbækɡraʊnd/
(n): nền

63.

character /ˈkærəktə(r)/
(n): nhân vật

64.

stick figures /stɪk ˈfɪgəz/
(phr.n): hình gậy đơn giản

65.

special effect /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkt/
(phr.n): hiệu ứng đặc biệt

>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Tiếng Anh 7 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Progress Review 1