Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 3: The past


Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3: The past Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

millennium /mɪˈleniəm/
(n): thiên niên kỷ

2.

die /daɪ/
(v): chết, qua đời

3.

discover /dɪˈskʌvə(r)/
(v): khám phá

4.

army /ˈɑːmi/
(n): quân đội

5.

Milky Way /ˈmɪlki weɪ/
(n): dải ngân hà

6.

symbol /ˈsɪmbl/
(n): biểu tượng

7.

temple /ˈtempl/
(n): ngôi đền

8.

palace /ˈpæləs/
(n): cung điện

9.

admire /ədˈmaɪə(r)/
(v): ngưỡng mộ

10.

control /kənˈtrəʊl/
(v): kiểm soát

11.

soldier /ˈsəʊldʒə(r)/
(n): người lính

12.

be into / biː ˈɪntuː/
(phr.v): thích

13.

actor /ˈæktə(r)/
(n): nam diễn viên, diễn viên

14.

battle /ˈbætl/
(n): trận chiến

15.

terrible /ˈterəbl/
(adj): kinh khủng

16.

invention /ɪnˈvenʃn/
(n): phát minh

17.

telescope /ˈtelɪskəʊp/
(n): kính thiên văn

18.

a flying machine /ə ˈflaɪɪŋ məˈʃiːn /
(n): máy bay

19.

parachute /ˈpærəʃuːt/
(n): cái dù

20.

enormous /ɪˈnɔːməs/
(adj): khổng lồ

II. READING

21.

exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/
(n): cuộc triển lãm

22.

Dynasty /ˈdɪnəsti/
(n): triều đại

23.

brilliant /ˈbrɪliənt/
(adj): rực rỡ

24.

Diplodocus /dɪˈplɒdəkəs/
(n): khủng long( đuôi và cổ dài)

25.

Tyrannosaurus Rex /tɪˌrænəˈsɔːrəs reks/
(n): khủng long bạo chúa

26.

farm /fɑːm/
(n): trang trại

27.

describe /dɪˈskraɪb/
(v): mô tả

28.

collection /kəˈlekʃn/
(n): bộ sưu tập

29.

museum /mjuˈziːəm/
(n): bảo tàng

30.

comfortable /ˈkʌmftəbl/
(adj): thoải mái

III. LANGUAGE FOCUS

31.

strange /streɪndʒ/
(adj): lạ

32.

famous /ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng

33.

dinosaur /ˈdaɪnəsɔː(r)/
(n): khủng long

IV. VOCABULARY AND LISTENING

34.

journey /ˈdʒɜːni/
(n): cuộc hành trình.

35.

time traveller /taɪm ˈtræv(ə)lə/
(n): nhà du hành thời gian

36.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v): khám phá

37.

travel diary /ˈtrævl ˈdaɪəri/
(phr.n): nhật ký du hành thời gian

38.

football match /ˈfʊtbɔːl mæʧ./
(n): trận bóng đá

39.

Pyramid /ˈpɪrəmɪd/
(n): Kim tự tháp

40.

get wet /gɛt/ /wɛt/
(v.phr): bị ướt

41.

pizza /ˈpiːtsə/
(n): bánh pizza

V. SPEAKING

42.

have fun /hæv/ /fʌn/
(v.phr): vui

43.

get a haircut / gɛt ə ˈheəkʌt. /
(v.phr): cắt tóc

44.

come out / kʌm aʊt/
(phr.v): ra ngoài

45.

headphones /ˈhedfəʊnz/
(n): tai nghe

46.

go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/
(v.phr): đến rạp chiếu phim

VI. WRITING

47.

celebrate /ˈselɪbreɪt/
(v): tổ chức, kỷ niệm

48.

memorable /ˈmemərəbl/
(adj): đáng nhớ

49.

get married /gɛt/ /ˈmærɪd/
(phr.v): kết hôn

50.

arrive /əˈraɪv/
(v): đến

51.

barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/
(n) tiệc nướng

52.

burger /ˈbɜːɡə(r)/
(n): bánh mì kẹp thịt

53.

firework display /ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪ/
(n): bắn pháo hoa

54.

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
(v): thích

55.

noise /nɔɪz/
(n): tiếng ồn

56.

prepare /prɪˈpeə(r)/
(v): chuẩn bị

57.

present /ˈprizent/
(n): quà

58.

dance /dɑːns/
(v): nhảy

VII. CULTURE

59.

turkey /ˈtɜːki/
(n): gà tây

60.

dessert /dɪˈzɜːt/
(n): món tráng miệng

61.

Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
(n): lễ Tạ ơn

62.

harvest /ˈhɑːvɪst/
(v): vụ thu hoạch

63.

hunt /hʌnt/
(v): săn bắt

64.

take place /teɪk/ /pleɪs/
(v.phr): diễn ra

65.

settler /ˈsetlə(r)/
(n): người định cư

66.

Pilgrim /ˈpɪlɡrɪm/
(n): người Hành hương

67.

special food /ˈspɛʃəl/ /fuːd/
(n.phr): đặc sản

68.

grow /ɡrəʊ/
(v): trồng, trưởng thành

>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 Friends Plus


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Tiếng Anh 7 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng