Từ vựng hoạt động của con người tác động đến môi trường - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về thiên nhiên Tiếng Anh 10


Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường

Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường gồm: awareness, carbon footprint, chemical, eco-friendly, electrical, emission, encourage, estimate, human, issue, lifestyle, litter, organic, public transport, refillable, resource, sustainable,...

1.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
(n): môi trường

2.

awareness /əˈweənəs/
(n): ý thức

3.

carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(np): dấu chân cac-bon

4.

chemical /ˈkemɪkl/
(n): hóa chất

5.

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
(adj): thân thiện với môi trường

6.

electrical /ɪˈlektrɪkl/
(adj): thuộc về điện

7.

emission /ɪˈmɪʃn/
(n): sự thải ra, thoát ra

8.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v): khuyến khích

9.

estimate /ˈestɪmeɪt/
(v): ước tính, ước lượng

10.

human /ˈhjuːmən/
(n): con người

11.

issue /ˈɪʃuː/
(n): vấn đề

12.

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/
(n): lối sống

13.

litter /ˈlɪtə(r)/
(n): rác thải

14.

organic /ɔːˈɡænɪk/
(adj): hữu cơ

15.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(np): giao thông công cộng

16.

refillable /ˌriːˈfɪləbl/
(adj): có thể làm đầy lại được

17.

resource /rɪˈsɔːs/
(n): tài nguyên, nguồn lực

18.

sustainable /səˈsteɪnəbl/
(adj): bền vững


Cùng chủ đề:

Trọng âm của từ có tiền tố - Tiền tố không được nhấn trọng âm
Trọng âm của động từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Tường thuật câu hỏi Yes/ No - Các bước chuyển đổi, công thức chung và lưu ý
Tường thuật câu hỏi có từ để hỏi - Công thức chung, các bước chuyển đổi và lưu ý
Tường thuật câu trần thuật - Các bước chuyển đổi và những thay đổi cần chú ý
Từ vựng hoạt động của con người tác động đến môi trường - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng liên quan đến Internet - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh các phát minh - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh nội thất và đồ gia dụng - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng