Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 10


Từ vựng về các loại nhà ở

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở gồm: accommodation, basement flat, block of flats, bungalow, camper van, cottage, couch-surfing, detached house, floating market, semi-detached house, stilt house, studio apartment,...

1.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n): chỗ ở

2.

basement flat /ˈbeɪsmənt flæt/
(np): căn hộ ở tầng trệt

3.

block of flats /blɒk/ /ɒv/ /flæts/
(np): tòa chung cư

4.

bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/
(n): nhà gỗ

5.

camper van
(np): nhà di động

6.

cottage /ˈkɒtɪdʒ/
(n): nhà tranh

7.

couch-surfing
(n): ở nhờ

8.

detached house /dɪˈtæʧt/ /haʊs/
(np): nhà ở riêng lẻ

9.

floating market /ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/
(np): chợ nổi

10.

semi-detached house / ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/
(n): nhà liền kề

11.

stilt house /stɪlt haʊs/
(np): nhà sàn

12.

apartment /əˈpɑːtmənt/
(n): căn hộ


Cùng chủ đề:

Từ vựng hoạt động của con người tác động đến môi trường - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng liên quan đến Internet - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh các phát minh - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh nội thất và đồ gia dụng - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về phát triển cộng đồng - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng