Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 10


Từ vựng về nghề nghiệp và tính từ mô tả nghề nghiệp

Từ vựng chỉ nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp gồm: hairdresser, sales assistant, architect, paramedic, solicitor, pilot, sports coach, dentist, programmer, travel agent, farm worker, receptionist, waiter, rewarding, creative, stressful, challenging, tiring, repetitive, varied,...

1.

hairdresser /ˈheədresə(r)/
(n): thợ cắt tóc

2.

sales assistant / seɪlz əˈsɪs.tənt/
(np): nhân viên bán hàng

3.

architect /ˈɑːkɪtekt/
(n): kiến trúc sư

4.

paramedic /ˌpærəˈmedɪk/
(n): nhân viên y tế

5.

solicitor /səˈlɪsɪtə(r)/
(n): cố vấn pháp luật

6.

pilot /ˈpaɪlət/
(n): phi công

7.

sports coach
(np): huấn luyện viên thể thao

8.

dentist /ˈdentɪst/
(n): nha sĩ

9.

programmer /ˈprəʊɡræmə(r)/
(n): lập trình viên

10.

travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/
(n): đại lí du lịch

11.

farm worker
(np): nông dân

12.

receptionist /rɪˈsepʃənɪst/
(n): lễ tân

13.

rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/
(adj): đáng khen thưởng

14.

creative /kriˈeɪtɪv/
(adj): sáng tạo

15.

stressful /ˈstresfl/
(adj): căng thẳng

16.

challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj): thách thức

17.

repetitive /rɪˈpetətɪv/
(adj): lặp đi lặp lại

18.

varied /ˈveərid/
(adj): đa dạng


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh các phát minh - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh nội thất và đồ gia dụng - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về phát triển cộng đồng - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng tính từ miêu tả cảm xúc - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về bình đẳng giới tính - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng