Từ vựng tiếng Anh về phát triển cộng đồng - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về cộng đồng Tiếng Anh 10


Từ vựng về sự phát triển cộng đồng

Từ vựng về phát triển cộng đồng gồm: community service, announcement, boost, confidence, deliver, donation, involved, life-saving, non-governmental, orphanage, participate, pratical, raise, remote, volunteer,...

1.

community development /kəˈmjuːnɪti dɪˈvɛləpmənt/
(np): sự phart triển cộng đồng

2.

community service / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /
(np): dịch vụ cộng đồng

3.

announcement /əˈnaʊnsmənt/
(n): thông báo

4.

boost /buːst/
(v): thúc đẩy, làm tăng thêm

5.

confidence /ˈkɒnfɪdəns/
(n): sự tự tin

6.

deliver /dɪˈlɪvə(r)/
(v): phân phát, giao

7.

donation /dəʊˈneɪʃn/
(n): sự quyên góp

8.

involved /ɪnˈvɒlvd/
(adj): tham gia

9.

life-saving /ˈlaɪf seɪvɪŋ/
(adj): cứu nạn, cứu sống

10.

non-governmental /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/
(adj): phi chính phủ

11.

orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/
(n): trại trẻ mồ côi

12.

participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
(v): tham gia

13.

practical /ˈpræktɪkl/
(adj): thực tế, thực tiễn

14.

raise /reɪz/
(v): nâng cao

15.

remote /rɪˈməʊt/
(adj): xa xôi

16.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(n): tình nguyện viên


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh nội thất và đồ gia dụng - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về phát triển cộng đồng - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng tính từ miêu tả cảm xúc - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về bình đẳng giới tính - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các công việc nhà trong gia đình - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng