Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 10


Từ vựng về tính cách cá nhân

Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....

1.

character /ˈkærəktə(r)/
(n): tính cách/ tính tình

2.

cheerful /ˈtʃɪəfl/
(adj): vui vẻ

3.

selfish /ˈselfɪʃ/
(adj): ích kỉ

4.

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/
(adj): năng động

5.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj): nổi tiếng

6.

talkative /ˈtɔːkətɪv/
(adj): nói nhiều

7.

generous /ˈdʒenərəs/
(adj): rộng lượng

8.

honest /ˈɒnɪst/
(adj): chân thành

9.

impatient /ɪmˈpeɪʃnt/
(adj): thiếu kiên nhẫn

10.

bossy /ˈbɒsi/
(adj): hách dịch/ thích ra lệnh cho người khác


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về phát triển cộng đồng - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng tính từ miêu tả cảm xúc - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về bình đẳng giới tính - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các công việc nhà trong gia đình - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động hàng ngày - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng