Từ vựng về các hoạt động hàng ngày
Từ vựng về các hoạt động hàng ngày gồm: have lunch, catch the bus, do my hair, anwer the door, make breakfast, take a nap, watch the news, play music,...
1.
daily routine
/ˈdeɪli ruːˈtiːn/
(np): hoạt động thường nhật
2.
have lunch
/hæv/ /lʌnʧ/
(vp): ăn trưa
3.
catch the bus
(vp): bắt xe buýt
4.
do my hair
(vp): làm tóc
5.
answer the door
(vp): xem ai gọi cửa
6.
make breakfast
(vp): nấu bữa sáng
7.
take a nap
/teɪk eɪ næp/
(vp): ngủ trưa
8.
watch the news
(vp): xem tin tức/ thời sự
9.
play music
(vp): chơi nhạc
Cùng chủ đề:
Từ vựng về các hoạt động hàng ngày - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng