Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về thiên nhiên Tiếng Anh 10


Từ vựng về cảnh quan thiên nhiên

Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....

1.

landscape /ˈlændskeɪp/
(n): cảnh quang

2.

feature /ˈfiːtʃə(r)/
(n): nét đặc trưng, đặc điểm

3.

cave /keɪv/
(n): hang động

4.

cliff /klɪf/
(n): vách đá

5.

desert /ˈdezət/
(n): sa mạc

6.

forest /ˈfɒrɪst/
(n): rừng

7.

hill /hɪl/
(n): đồi

8.

lake /leɪk/
(n): hồ/ ao

9.

mountain /ˈmaʊntən/
(n): núi

10.

ocean /ˈəʊʃn/
(n): đại dương

11.

river /ˈrɪvə(r)/
(n): sông

12.

rocks /rɒks/
(n): đá

13.

shore /ʃɔː(r)/
(n): bờ biển

14.

stream /striːm/
(n): suối

15.

valley /ˈvæli/
(n): thung lũng

16.

shallow /ˈʃæləʊ/
(adj): nông, cạn

17.

steep /stiːp/
(adj): dốc


Cùng chủ đề:

Từ vựng về bình đẳng giới tính - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các công việc nhà trong gia đình - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động hàng ngày - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các loại vật liệu - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các tổ chức quốc tế - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về chương trình truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công tác từ thiện - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về giáo dục trực tuyến - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập vận dụng