Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về thiên nhiên Tiếng Anh 10


Từ vựng về du lịch sinh thái

Từ vựng về du lịch sinh thái gồm: ecotourism, brochure, craft, crowd, explore, floating market, host, hunt, local, mass, path, profit, responsible, stalactite, trail, weave,...

1.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n): du lịch sinh thái

2.

brochure /ˈbrəʊʃə(r)/
(n): tờ quảng cáo

3.

craft /krɑːft/
(n): đồ thủ công

4.

crowd /kraʊd/
(v): đổ xô, kéo đến

5.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v): khám phá

6.

floating market /ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/
(np): chợ nổi

7.

host /həʊst/
(n): chủ nhà

8.

hunt /hʌnt/
(v): săn bắn

9.

local /ˈləʊkl/
(adj): tại địa phương

10.

mass /mæs/
(adj): theo số đông

11.

path /pɑːθ/
(n): lối đi

12.

profit /ˈprɒfɪt/
(n): lợi nhuận

13.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adj): có trách nhiệm

14.

stalactite /ˈstæləktaɪt/
(n): nhũ đá

15.

trail /treɪl/
(n): đường mòn

16.

weave /wiːv/
(v): dệt


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các tổ chức quốc tế - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về chương trình truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công tác từ thiện - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về giáo dục trực tuyến - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập vận dụng
Từ vựng về phong tục tập quán Việt Nam - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn và vết thương - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thói quen mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng