Từ vựng về du lịch sinh thái
Từ vựng về du lịch sinh thái gồm: ecotourism, brochure, craft, crowd, explore, floating market, host, hunt, local, mass, path, profit, responsible, stalactite, trail, weave,...
1.
ecotourism
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n): du lịch sinh thái
2.
brochure
/ˈbrəʊʃə(r)/
(n): tờ quảng cáo
3.
craft
/krɑːft/
(n): đồ thủ công
4.
crowd
/kraʊd/
(v): đổ xô, kéo đến
5.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v): khám phá
6.
floating market
/ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/
(np): chợ nổi
7.
host
/həʊst/
(n): chủ nhà
8.
hunt
/hʌnt/
(v): săn bắn
9.
local
/ˈləʊkl/
(adj): tại địa phương
10.
mass
/mæs/
(adj): theo số đông
11.
path
/pɑːθ/
(n): lối đi
12.
profit
/ˈprɒfɪt/
(n): lợi nhuận
13.
responsible
/rɪˈspɒnsəbl/
(adj): có trách nhiệm
14.
stalactite
/ˈstæləktaɪt/
(n): nhũ đá
15.
trail
/treɪl/
(n): đường mòn
16.
weave
/wiːv/
(v): dệt
Cùng chủ đề:
Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng