Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về thiên nhiên Tiếng Anh 10


Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết gồm: weather, raindrop, thunder, lightning, storm, foggy, hail, sunshine, snowflake, windy, frost, flash, shower, thnderstorm,...

1.

weather /ˈweðə(r)/
(n): thời tiết

2.

raindrop /ˈreɪndrɒp/
(n): giọt mưa/ hạt mưa

3.

thunder /ˈθʌndə(r)/
(n): sấm sét

4.

lightning /ˈlaɪtnɪŋ/
(n): tia chớp

5.

thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/
(n): bão có sấm chớp và mưa to

6.

foggy /ˈfɒɡi/
(adj): sương mù dày đặc

7.

hail /heɪl/
(n): mưa đá

8.

sunshine /ˈsʌnʃaɪn/
(n): tia nắng

9.

snowflake /ˈsnəʊfleɪk/
(n): hoa tuyết

10.

windy /ˈwɪndi/
(adj): có gió

11.

frost /frɒst/
(n): sương giá

12.

flash /flæʃ/
(n): tia sáng

13.

shower /ˈʃaʊə(r)/
(n): mưa rào


Cùng chủ đề:

Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về giáo dục trực tuyến - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập vận dụng
Từ vựng về phong tục tập quán Việt Nam - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn và vết thương - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thói quen mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về địa điểm du lịch - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ được nhấn trọng âm & từ không được nhấn trọng âm trong câu