Từ vựng về thời tiết
Từ vựng về thời tiết gồm: weather, raindrop, thunder, lightning, storm, foggy, hail, sunshine, snowflake, windy, frost, flash, shower, thnderstorm,...
1.
weather
/ˈweðə(r)/
(n): thời tiết
2.
raindrop
/ˈreɪndrɒp/
(n): giọt mưa/ hạt mưa
3.
thunder
/ˈθʌndə(r)/
(n): sấm sét
4.
lightning
/ˈlaɪtnɪŋ/
(n): tia chớp
5.
thunderstorm
/ˈθʌndəstɔːm/
(n): bão có sấm chớp và mưa to
6.
foggy
/ˈfɒɡi/
(adj): sương mù dày đặc
7.
hail
/heɪl/
(n): mưa đá
8.
sunshine
/ˈsʌnʃaɪn/
(n): tia nắng
9.
snowflake
/ˈsnəʊfleɪk/
(n): hoa tuyết
10.
windy
/ˈwɪndi/
(adj): có gió
11.
frost
/frɒst/
(n): sương giá
12.
flash
/flæʃ/
(n): tia sáng
13.
shower
/ˈʃaʊə(r)/
(n): mưa rào
Cùng chủ đề:
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng