Từ vựng về tai nạn và vết thương - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 10


Từ vựng về tai nạn và vết thương

Từ vựng tiếng Anh về tai nạn và vết thương gồm: burn, cut, hurt, injure, fall over, slip over, bleed, pain, trip, break, sprain,...

1.

burn /bɜːn/
(n): vết bỏng

2.

cut /kʌt/
(n): vết cắt

3.

hurt /hɝːt/
(v): làm bị thương

4.

injure /ˈɪndʒə(r)/
(v): làm đau

5.

fall over /fɔːl/
(phr.v): ngã

6.

slip over /slɪp/
(vp): trượt ngã

7.

bleed /bliːd/
(v): chảy máu

8.

trip /trɪp/
(v): trượt, vấp ngã

9.

break /biːk/
(v): gãy, làm vỡ

10.

sprain /spreɪn/
(n): sự trẹo xương, bong gân


Cùng chủ đề:

Từ vựng về công tác từ thiện - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về giáo dục trực tuyến - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập vận dụng
Từ vựng về phong tục tập quán Việt Nam - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn và vết thương - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thói quen mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về địa điểm du lịch - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ được nhấn trọng âm & từ không được nhấn trọng âm trong câu