Từ vựng về giáo dục trực tuyến - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập vận dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về giáo dục Tiếng Anh 10


Từ vựng về giáo dục trực tuyển

Từ vựng về giáo dục trực tuyến gồm: online course, education app, distance learning, cloud library, virtual education, online test, application, electronic information,...

1.

online education
(np): giáo dục trực tuyến

2.

online course
(np): khóa học trực tuyến

3.

educational app
(np): ứng dụng dùng trong học tập

4.

distance learning
(np): học từ xa

5.

cloud library
(np): thư viện đám mây

6.

virtual education
(np): giáo dục ảo

7.

online test
(np): kiểm tra trực tuyến

8.

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
= app (n): ứng dụng

9.

electronic information
(np): thông tin điện tử

10.

material /məˈtɪəriəl/
(n): tài nguyên/ học liệu


Cùng chủ đề:

Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về chương trình truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công tác từ thiện - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về giáo dục trực tuyến - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập vận dụng
Từ vựng về phong tục tập quán Việt Nam - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn và vết thương - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thói quen mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về địa điểm du lịch - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng