Từ vựng về giáo dục trực tuyển
Từ vựng về giáo dục trực tuyến gồm: online course, education app, distance learning, cloud library, virtual education, online test, application, electronic information,...
1.
online education
(np): giáo dục trực tuyến
2.
online course
(np): khóa học trực tuyến
3.
educational app
(np): ứng dụng dùng trong học tập
4.
distance learning
(np): học từ xa
5.
cloud library
(np): thư viện đám mây
6.
virtual education
(np): giáo dục ảo
7.
online test
(np): kiểm tra trực tuyến
8.
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
= app (n): ứng dụng
9.
electronic information
(np): thông tin điện tử
10.
material
/məˈtɪəriəl/
(n): tài nguyên/ học liệu
Cùng chủ đề:
Từ vựng về giáo dục trực tuyến - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập vận dụng