Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về các địa điểm Tiếng Anh 10


Từ vựng về các cửa hàng và dịch vụ

Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ gồm: clothes shop, shoes shop, charity shop, baker's, butcher's, greengrocer's, supermarket, chemist's, hairdresser's, health center, computer shop, department store, florist's, newsagent's, pet shop, sports shop,...

1.

service /ˈsɜːvɪs/
(n): dịch vụ

2.

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/
(np): cừa hàng quần áo

3.

shoes shop
(np): cửa hàng giày dép

4.

charity shop / ˈʧærɪti ʃɒp/
(np): cửa hàng từ thiện

5.

baker's
(n): cửa hàng bánh mì

6.

butcher's /ˈbʊtʃə(r)/
(n): cửa hàng bán thịt

7.

greengrocer's /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/
(n): hàng rau củ

8.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị

9.

chemist's
(n): hiệu thuốc

10.

hairdresser's
(n): tiệm cắt tóc

11.

health center
(np): trạm y tế

12.

computer shop
(np): cửa hàng máy vi tính

13.

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/
(np): cửa hàng bách hóa

14.

florist's /ˈflɒrɪst/
(n): cửa hàng bán hoa

15.

newsagent's
(n): quầy báo

16.

pet shop
(np): cửa hàng thú cưng

17.

sports shop /spɔːts/ /ʃɒp/
(np): cửa hàng thể thao


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các loại vật liệu - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các tổ chức quốc tế - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về chương trình truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công tác từ thiện - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về giáo dục trực tuyến - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập vận dụng
Từ vựng về phong tục tập quán Việt Nam - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn và vết thương - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thói quen mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng