Từ vựng về các tổ chức quốc tế - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về cộng đồng Tiếng Anh 10


Từ vựng về tổ chức quốc tế

Từ vựng về các tổ chức quốc tế gồm: international, organisation, aim, commit, economic, economy, essential, expert, invest, peacekeeping, poverty, promote, regional, relation, respect, trade, vaccinate,...

1.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj): thuộc về quốc tế

2.

organisation / ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /
(n): tổ chức

3.

aim /eɪm/
(n,v): mục tiêu/ đặt ra mục tiêu

4.

commit /kəˈmɪt/
(v): cam kết

5.

economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/
(adj): thuộc về kinh tế

6.

economy /ɪˈkɒnəmi/
(n): nền kinh tế

7.

essential /ɪˈsenʃl/
(adj) cần thiết, cấp thiết

8.

expert /ˈekspɜːt/
(n): chuyên gia

9.

invest /ɪnˈvest/
(v): đầu tư

10.

peacekeeping /ˈpiːskiːpɪŋ/
(adj): gìn giữ hòa bình

11.

poverty /ˈpɒvəti/
(n): sự nghèo đói

12.

promote /prəˈməʊt/
(v): quảng bá

13.

regional /ˈriːdʒənl/
(adj): thuộc về khu vực

14.

relation /rɪˈleɪʃn/
(n): mối liên hệ

15.

respect /rɪˈspekt/
(n,v): tôn trọng

16.

trade /treɪd/
(n): thương mại

17.

vaccinate /ˈvæksɪneɪt/
(v): tiêm vắc xin


Cùng chủ đề:

Từ vựng tính từ miêu tả cảm xúc - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về bình đẳng giới tính - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các công việc nhà trong gia đình - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động hàng ngày - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các loại vật liệu - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các tổ chức quốc tế - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về chương trình truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công tác từ thiện - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về du lịch sinh thái - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng