Từ vựng về tổ chức quốc tế
Từ vựng về các tổ chức quốc tế gồm: international, organisation, aim, commit, economic, economy, essential, expert, invest, peacekeeping, poverty, promote, regional, relation, respect, trade, vaccinate,...
1.
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj): thuộc về quốc tế
2.
organisation
/ ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /
(n): tổ chức
3.
aim
/eɪm/
(n,v): mục tiêu/ đặt ra mục tiêu
4.
commit
/kəˈmɪt/
(v): cam kết
5.
economic
/ˌiːkəˈnɒmɪk/
(adj): thuộc về kinh tế
6.
economy
/ɪˈkɒnəmi/
(n): nền kinh tế
7.
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj) cần thiết, cấp thiết
8.
expert
/ˈekspɜːt/
(n): chuyên gia
9.
invest
/ɪnˈvest/
(v): đầu tư
10.
peacekeeping
/ˈpiːskiːpɪŋ/
(adj): gìn giữ hòa bình
11.
poverty
/ˈpɒvəti/
(n): sự nghèo đói
12.
promote
/prəˈməʊt/
(v): quảng bá
13.
regional
/ˈriːdʒənl/
(adj): thuộc về khu vực
14.
relation
/rɪˈleɪʃn/
(n): mối liên hệ
15.
respect
/rɪˈspekt/
(n,v): tôn trọng
16.
trade
/treɪd/
(n): thương mại
17.
vaccinate
/ˈvæksɪneɪt/
(v): tiêm vắc xin
Cùng chủ đề:
Từ vựng về các tổ chức quốc tế - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng