Từ vựng về sự bình đẳng giới tính
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sự bình đẳng giới: gender, equality, campaign, committee, election, property, right, vote, delighted, determined, grateful, passionate, support, achievement, record, stuntwoman,...
1.
gender
/ˈdʒendə(r)/
(n): giới tính
2.
equality
/iˈkwɒləti/
(n): sự bình đẳng
3.
campaign
/kæmˈpeɪn/
(n): chiến dịch
4.
committee
/kəˈmɪti/
(n): ủy ban
5.
election
/ɪˈlekʃn/
(n): cuộc bầu cử
6.
property
/ˈprɒpəti/
(n): tài sản
7.
right
/raɪt/
(n): quyền
8.
vote
/vout/
(v): bầu cử, bình chọn
9.
delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
(adj): hài lòng
10.
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj): quyết tâm
11.
grateful
/ˈɡreɪtfl/
(adj): biết ơn
12.
passionate
/ˈpæʃənət/
(adj): đam mê
13.
support
/səˈpɔːt/
(n, v): ủng hộ, hỗ trợ
14.
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(n): thành tựu
15.
record
/ˈrekɔːd/
(n): kỉ lục
16.
stuntwoman
/ˈstʌntwʊmən/
(n): nữ diễn viên đóng thế
Cùng chủ đề:
Từ vựng về bình đẳng giới tính - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng