Từ vựng tiếng Anh nội thất và đồ gia dụng - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 10


Từ vựng về nội thất và đồ gia dụng

Từ vựng tiếng Anh về nội thất và đồ gia dụng gồm: bathtub, bookcase, painting, sink, cooker, pillow, toilet, rug, washbasin, cushion,...

1.

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n): nội thất

2.

appliance /əˈplaɪəns/
(n): thiết bị

3.

bathtub /ˈbɑːθtʌb/
(n): bồn tắm

4.

bookcase /ˈbʊkkeɪs/
(n): giá sách, kệ sách

5.

painting /ˈpeɪntɪŋ/
(n): bức tranh

6.

sink /sɪŋk/
(n): bồn rửa

7.

cooker /ˈkʊkə(r)/
(n): bếp, nồi cơm điện

8.

pillow /ˈpɪləʊ/
(n): cái gối

9.

toilet /ˈtɔɪlət/
(n): bồn cầu, nhà vệ sinh

10.

rug /rʌɡ/
(n): tấm thảm

11.

washbasin /ˈwɒʃbeɪsn/
(n): chậu rửa mặt

12.

cushion /ˈkʊʃn/
(n): gối đệm (để ở sô pha)


Cùng chủ đề:

Tường thuật câu hỏi có từ để hỏi - Công thức chung, các bước chuyển đổi và lưu ý
Tường thuật câu trần thuật - Các bước chuyển đổi và những thay đổi cần chú ý
Từ vựng hoạt động của con người tác động đến môi trường - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng liên quan đến Internet - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh các phát minh - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh nội thất và đồ gia dụng - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 10
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng tiếng Anh về phát triển cộng đồng - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng