Từ vựng về nội thất và đồ gia dụng
Từ vựng tiếng Anh về nội thất và đồ gia dụng gồm: bathtub, bookcase, painting, sink, cooker, pillow, toilet, rug, washbasin, cushion,...
1.
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n): nội thất
2.
appliance
/əˈplaɪəns/
(n): thiết bị
3.
bathtub
/ˈbɑːθtʌb/
(n): bồn tắm
4.
bookcase
/ˈbʊkkeɪs/
(n): giá sách, kệ sách
5.
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(n): bức tranh
6.
sink
/sɪŋk/
(n): bồn rửa
7.
cooker
/ˈkʊkə(r)/
(n): bếp, nồi cơm điện
8.
pillow
/ˈpɪləʊ/
(n): cái gối
9.
toilet
/ˈtɔɪlət/
(n): bồn cầu, nhà vệ sinh
10.
rug
/rʌɡ/
(n): tấm thảm
11.
washbasin
/ˈwɒʃbeɪsn/
(n): chậu rửa mặt
12.
cushion
/ˈkʊʃn/
(n): gối đệm (để ở sô pha)
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh nội thất và đồ gia dụng - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng