Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng về chủ đề đồ dùng học tập.
UNIT 2. THAT IS HIS RULER.
(Kia là thước của cậu ấy.)
1.
pen
/pen/
(n): bút mực
2.
eraser
/ɪˈreɪzə(r)/
(n): cục tẩy, cục gôm
3.
pencil
/ˈpensl/
(n): bút chì
4.
pencil case
/ˈpen.səl ˌkeɪs/
(n): túi đựng bút
5.
book
/bʊk/
(n): quyển sách
6.
picture
/ˈpɪktʃə(r)/
(n): bức tranh, ảnh
7.
school bag
/ˈskuːl.bæɡ/
(n): cặp đi học
8.
door
/dɔː(r)/
(n): cửa ra vào
9.
window
/ˈwɪndəʊ/
(n): cửa sổ
10.
cat
/kæt/
(n) : con mèo
11.
cookie
/ˈkʊki/
(n): bánh quy
12.
dog
/dɒɡ/
(n): con chó
13.
desk
/desk/
(n): cái bàn (thường là bàn học, bàn làm việc)
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends