Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng về chủ đề động vật.
UNIT 4. I LIKE MONKEYS!
(Mình thích những chú khỉ!)
1.
elephant
/ˈelɪfənt/
(n): con voi
2.
giraffe
/dʒəˈrɑːf/
(n) : con hươu cao cổ
3.
monkey
/ˈmʌŋki/
(n): con khỉ
4.
big
/bɪɡ/
(adj): to, lớn
5.
tall
/tɔːl/
(adj): cao
6.
little
/ˈlɪtl/
(adj): nhỏ, bé
7.
lion
/ˈlaɪən/
(n): con sư tử
8.
dog
/dɒɡ/
(n): con chó
9.
cat
/kæt/
(n): con mèo
10.
bird
/bɜːd/
(n): con chim
11.
goldfish
/ˈɡoʊld.fɪʃ/
(n): con cá vàng
12.
gift
/ɡɪft/
(adj): món quà
13.
goat
/ɡəʊt/
(n): con dê
14.
hat
/hæt/
(n): cái mũ
15.
hamster
/ˈhæmstə(r)/
(n): con chuột đất vàng
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Family and Friends