Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vụng về chủ đề các hoạt động.
UNIT 8. I’M DANCING WITH MY DAD.
(Tớ đang nhảy cùng bố.)
1.
play
/pleɪ/
(v): chơi
2.
dance
/dɑːns/
(n): nhảy
3.
sing
/sɪŋ/
(v): hát
4.
talk
/tɔːk/
(v): nói
5.
eat
/iːt/
(v): ăn
6.
watch
/wɒtʃ/
(v): xem
7.
band
/bænd/
(n): ban nhạc
8.
washing the car
/ˈwɑːʃɪŋ ðə kɑːr/
(v phr.): rửa xe ô tô
9.
brushing my hair
/brʌʃɪŋ maɪ heə(r)/
(v phr.): chải tóc
10.
taking photos
/ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/
(v phr.): chụp ảnh
11.
drum
/drʌm/
(n): trống
12.
crayon
/ˈkreɪən/
(n): bút chì màu
13.
get ready
/get 'redi/
(v phr.): chuẩn bị
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends